TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
271,650,750,083 |
319,201,461,923 |
328,310,159,276 |
367,252,652,321 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,762,109,332 |
49,184,256,823 |
35,855,669,229 |
40,854,021,333 |
|
1. Tiền |
12,762,109,332 |
46,184,256,823 |
35,855,669,229 |
25,854,021,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,287,204,461 |
96,258,678,575 |
130,239,904,560 |
130,431,912,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
294,421,995 |
294,421,995 |
294,421,995 |
486,429,435 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-7,217,534 |
-35,743,420 |
-54,517,435 |
-54,517,435 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,000,000,000 |
96,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,062,236,144 |
30,397,713,689 |
27,403,773,120 |
53,014,599,280 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,441,235,320 |
21,332,049,025 |
19,194,069,093 |
40,501,395,983 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,294,284,200 |
296,750,000 |
687,800,000 |
691,327,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,326,716,624 |
8,768,914,664 |
7,521,904,027 |
11,821,875,797 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
137,396,645,355 |
141,395,727,127 |
133,529,986,636 |
140,739,653,854 |
|
1. Hàng tồn kho |
137,396,645,355 |
141,395,727,127 |
133,529,986,636 |
140,739,653,854 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,142,554,791 |
1,965,085,709 |
1,280,825,731 |
2,212,465,854 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,142,554,791 |
1,452,044,559 |
649,428,481 |
2,212,465,854 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
513,041,150 |
631,397,250 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
177,387,779,046 |
171,832,408,908 |
166,273,008,244 |
162,388,608,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,782,802,245 |
3,782,802,245 |
3,782,802,245 |
4,421,178,699 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,782,802,245 |
3,782,802,245 |
3,782,802,245 |
4,421,178,699 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,894,039,802 |
15,331,911,307 |
14,765,752,286 |
14,492,269,539 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,070,837,159 |
9,704,753,096 |
9,334,638,507 |
9,257,200,192 |
|
- Nguyên giá |
37,766,099,900 |
37,984,281,718 |
38,208,345,354 |
38,657,563,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,695,262,741 |
-28,279,528,622 |
-28,873,706,847 |
-29,400,363,162 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,823,202,643 |
5,627,158,211 |
5,431,113,779 |
5,235,069,347 |
|
- Nguyên giá |
7,895,125,700 |
7,895,125,700 |
7,895,125,700 |
7,895,125,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,071,923,057 |
-2,267,967,489 |
-2,464,011,921 |
-2,660,056,353 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,710,936,999 |
49,717,695,356 |
44,724,453,713 |
40,475,159,800 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,826,856,324 |
44,833,614,681 |
39,840,373,038 |
35,900,119,650 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,884,080,675 |
4,884,080,675 |
4,884,080,675 |
4,575,040,150 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
449,038,529,129 |
491,033,870,831 |
494,583,167,520 |
529,641,260,359 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,060,410,594 |
80,924,369,019 |
89,280,069,894 |
84,378,541,459 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,252,617,111 |
73,715,416,501 |
82,545,355,709 |
78,103,078,447 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,996,925,685 |
12,734,302,541 |
14,525,261,209 |
17,517,552,457 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,513,006,065 |
1,970,708,308 |
2,748,794,161 |
3,263,578,589 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,131,584,198 |
42,273,669,367 |
37,199,757,491 |
37,783,301,383 |
|
4. Phải trả người lao động |
613,633,000 |
619,755,000 |
1,887,436,310 |
757,240,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,602,791,891 |
1,518,709,228 |
9,064,542,489 |
1,218,815,970 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,320,787,795 |
2,171,996,555 |
2,608,138,918 |
2,618,707,936 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,073,888,477 |
12,426,275,502 |
14,511,425,131 |
14,943,882,112 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,807,793,483 |
7,208,952,518 |
6,734,714,185 |
6,275,463,012 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
702,026,667 |
857,561,667 |
383,323,334 |
830,898,334 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,105,766,816 |
6,351,390,851 |
6,351,390,851 |
5,444,564,678 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
368,978,118,535 |
410,109,501,812 |
405,303,097,626 |
445,262,718,900 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
368,978,118,535 |
410,109,501,812 |
405,303,097,626 |
445,262,718,900 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,522,610,000 |
164,402,020,000 |
164,402,020,000 |
164,402,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,522,610,000 |
164,402,020,000 |
164,402,020,000 |
164,402,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,903,734,712 |
88,845,339,773 |
98,344,284,262 |
106,869,636,713 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
157,065,966,961 |
156,376,335,177 |
142,070,986,502 |
173,505,255,325 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,662,555,288 |
58,783,145,288 |
58,783,145,288 |
144,138,959,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,403,411,673 |
97,593,189,889 |
83,287,841,214 |
29,366,295,488 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
449,038,529,129 |
491,033,870,831 |
494,583,167,520 |
529,641,260,359 |
|