MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 271,650,750,083 319,201,461,923 328,310,159,276 367,252,652,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,762,109,332 49,184,256,823 35,855,669,229 40,854,021,333
1. Tiền 12,762,109,332 46,184,256,823 35,855,669,229 25,854,021,333
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,287,204,461 96,258,678,575 130,239,904,560 130,431,912,000
1. Chứng khoán kinh doanh 294,421,995 294,421,995 294,421,995 486,429,435
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7,217,534 -35,743,420 -54,517,435 -54,517,435
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,000,000,000 96,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,062,236,144 30,397,713,689 27,403,773,120 53,014,599,280
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,441,235,320 21,332,049,025 19,194,069,093 40,501,395,983
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,294,284,200 296,750,000 687,800,000 691,327,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,326,716,624 8,768,914,664 7,521,904,027 11,821,875,797
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 137,396,645,355 141,395,727,127 133,529,986,636 140,739,653,854
1. Hàng tồn kho 137,396,645,355 141,395,727,127 133,529,986,636 140,739,653,854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,142,554,791 1,965,085,709 1,280,825,731 2,212,465,854
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,142,554,791 1,452,044,559 649,428,481 2,212,465,854
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 513,041,150 631,397,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 177,387,779,046 171,832,408,908 166,273,008,244 162,388,608,038
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,782,802,245 3,782,802,245 3,782,802,245 4,421,178,699
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,782,802,245 3,782,802,245 3,782,802,245 4,421,178,699
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,894,039,802 15,331,911,307 14,765,752,286 14,492,269,539
1. Tài sản cố định hữu hình 10,070,837,159 9,704,753,096 9,334,638,507 9,257,200,192
- Nguyên giá 37,766,099,900 37,984,281,718 38,208,345,354 38,657,563,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,695,262,741 -28,279,528,622 -28,873,706,847 -29,400,363,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,823,202,643 5,627,158,211 5,431,113,779 5,235,069,347
- Nguyên giá 7,895,125,700 7,895,125,700 7,895,125,700 7,895,125,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,071,923,057 -2,267,967,489 -2,464,011,921 -2,660,056,353
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,710,936,999 49,717,695,356 44,724,453,713 40,475,159,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,826,856,324 44,833,614,681 39,840,373,038 35,900,119,650
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,884,080,675 4,884,080,675 4,884,080,675 4,575,040,150
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 449,038,529,129 491,033,870,831 494,583,167,520 529,641,260,359
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,060,410,594 80,924,369,019 89,280,069,894 84,378,541,459
I. Nợ ngắn hạn 71,252,617,111 73,715,416,501 82,545,355,709 78,103,078,447
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,996,925,685 12,734,302,541 14,525,261,209 17,517,552,457
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,513,006,065 1,970,708,308 2,748,794,161 3,263,578,589
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,131,584,198 42,273,669,367 37,199,757,491 37,783,301,383
4. Phải trả người lao động 613,633,000 619,755,000 1,887,436,310 757,240,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,602,791,891 1,518,709,228 9,064,542,489 1,218,815,970
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,320,787,795 2,171,996,555 2,608,138,918 2,618,707,936
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,073,888,477 12,426,275,502 14,511,425,131 14,943,882,112
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,807,793,483 7,208,952,518 6,734,714,185 6,275,463,012
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 702,026,667 857,561,667 383,323,334 830,898,334
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,105,766,816 6,351,390,851 6,351,390,851 5,444,564,678
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 368,978,118,535 410,109,501,812 405,303,097,626 445,262,718,900
I. Vốn chủ sở hữu 368,978,118,535 410,109,501,812 405,303,097,626 445,262,718,900
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,522,610,000 164,402,020,000 164,402,020,000 164,402,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,522,610,000 164,402,020,000 164,402,020,000 164,402,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,806,862 485,806,862 485,806,862 485,806,862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 79,903,734,712 88,845,339,773 98,344,284,262 106,869,636,713
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 157,065,966,961 156,376,335,177 142,070,986,502 173,505,255,325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 91,662,555,288 58,783,145,288 58,783,145,288 144,138,959,837
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,403,411,673 97,593,189,889 83,287,841,214 29,366,295,488
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 449,038,529,129 491,033,870,831 494,583,167,520 529,641,260,359
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.