TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,527,459,269 |
54,401,789,909 |
47,856,278,522 |
53,643,718,830 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,050,377,630 |
8,080,018,009 |
8,439,259,797 |
8,742,398,887 |
|
1. Tiền |
3,050,377,630 |
8,080,018,009 |
8,439,259,797 |
8,742,398,887 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,358,716,591 |
28,286,310,952 |
20,428,761,795 |
17,780,790,101 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,238,180,471 |
18,164,958,301 |
16,846,821,136 |
16,046,685,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,494,488,489 |
9,009,086,479 |
1,425,686,734 |
705,100,834 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,070,375,715 |
2,556,594,256 |
3,600,582,009 |
3,624,088,628 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,444,328,084 |
-1,444,328,084 |
-1,444,328,084 |
-2,595,085,108 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,620,396,620 |
16,135,366,480 |
15,375,997,938 |
21,867,063,033 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,620,396,620 |
16,135,366,480 |
15,375,997,938 |
21,867,063,033 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,497,968,428 |
1,900,094,468 |
3,612,258,992 |
5,253,466,809 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
295,710,973 |
310,101,311 |
371,306,748 |
258,733,581 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,420,845,680 |
808,581,382 |
2,459,540,469 |
4,587,920,615 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
781,411,775 |
781,411,775 |
781,411,775 |
406,812,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
387,457,478,747 |
410,063,121,492 |
432,109,239,871 |
451,944,530,434 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
363,616,776,058 |
370,403,357,944 |
373,304,371,524 |
384,108,793,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
363,528,217,414 |
370,314,799,300 |
373,215,812,880 |
384,020,234,463 |
|
- Nguyên giá |
467,799,886,784 |
479,832,093,725 |
488,320,055,535 |
504,734,358,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,271,669,370 |
-109,517,294,425 |
-115,104,242,655 |
-120,714,124,226 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,558,644 |
88,558,644 |
88,558,644 |
88,558,644 |
|
- Nguyên giá |
88,558,644 |
88,558,644 |
88,558,644 |
88,558,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,958,461,351 |
38,483,397,073 |
57,294,825,606 |
62,444,534,830 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,958,461,351 |
38,483,397,073 |
57,294,825,606 |
62,444,534,830 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
882,241,338 |
1,176,366,475 |
1,510,042,741 |
5,391,202,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
882,241,338 |
1,176,366,475 |
1,510,042,741 |
5,391,202,497 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
440,984,938,016 |
464,464,911,401 |
479,965,518,393 |
505,588,249,264 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
290,949,885,546 |
313,823,743,976 |
328,299,972,282 |
353,172,621,075 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,720,863,577 |
30,200,257,769 |
37,491,300,626 |
55,407,009,795 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,651,688,632 |
7,087,594,416 |
10,774,253,173 |
25,516,917,025 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,811,504,899 |
3,227,948,396 |
2,495,984,036 |
966,455,357 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
523,482,968 |
679,231,617 |
656,023,650 |
654,600,197 |
|
4. Phải trả người lao động |
579,438,926 |
1,387,343,396 |
2,013,984,700 |
2,820,598,227 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,784,927,292 |
13,405,819,393 |
17,535,771,408 |
17,966,296,271 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,231,026,066 |
1,275,645,310 |
2,215,524,871 |
2,471,013,324 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,465,662,321 |
2,007,262,321 |
715,200,000 |
4,014,524,642 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,673,132,473 |
1,129,412,920 |
|
996,604,752 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
1,084,558,788 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
263,229,021,969 |
283,623,486,207 |
290,808,671,656 |
297,765,611,280 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
263,229,021,969 |
283,623,486,207 |
290,808,671,656 |
297,765,611,280 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,035,052,470 |
150,641,167,425 |
151,665,546,111 |
152,415,628,189 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,035,052,470 |
150,641,167,425 |
151,665,546,111 |
152,415,628,189 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
|
150,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
114,278,949 |
114,278,949 |
114,278,949 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-764,947,530 |
-273,111,524 |
751,267,162 |
1,501,349,240 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440,984,938,016 |
464,464,911,401 |
479,965,518,393 |
505,588,249,264 |
|