MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,527,459,269 54,401,789,909 47,856,278,522 53,643,718,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,050,377,630 8,080,018,009 8,439,259,797 8,742,398,887
1. Tiền 3,050,377,630 8,080,018,009 8,439,259,797 8,742,398,887
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,358,716,591 28,286,310,952 20,428,761,795 17,780,790,101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,238,180,471 18,164,958,301 16,846,821,136 16,046,685,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,494,488,489 9,009,086,479 1,425,686,734 705,100,834
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,070,375,715 2,556,594,256 3,600,582,009 3,624,088,628
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,444,328,084 -1,444,328,084 -1,444,328,084 -2,595,085,108
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,620,396,620 16,135,366,480 15,375,997,938 21,867,063,033
1. Hàng tồn kho 18,620,396,620 16,135,366,480 15,375,997,938 21,867,063,033
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,497,968,428 1,900,094,468 3,612,258,992 5,253,466,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 295,710,973 310,101,311 371,306,748 258,733,581
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,420,845,680 808,581,382 2,459,540,469 4,587,920,615
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 781,411,775 781,411,775 781,411,775 406,812,613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 387,457,478,747 410,063,121,492 432,109,239,871 451,944,530,434
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 363,616,776,058 370,403,357,944 373,304,371,524 384,108,793,107
1. Tài sản cố định hữu hình 363,528,217,414 370,314,799,300 373,215,812,880 384,020,234,463
- Nguyên giá 467,799,886,784 479,832,093,725 488,320,055,535 504,734,358,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,271,669,370 -109,517,294,425 -115,104,242,655 -120,714,124,226
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 88,558,644 88,558,644 88,558,644 88,558,644
- Nguyên giá 88,558,644 88,558,644 88,558,644 88,558,644
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,958,461,351 38,483,397,073 57,294,825,606 62,444,534,830
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,958,461,351 38,483,397,073 57,294,825,606 62,444,534,830
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 882,241,338 1,176,366,475 1,510,042,741 5,391,202,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 882,241,338 1,176,366,475 1,510,042,741 5,391,202,497
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 440,984,938,016 464,464,911,401 479,965,518,393 505,588,249,264
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 290,949,885,546 313,823,743,976 328,299,972,282 353,172,621,075
I. Nợ ngắn hạn 27,720,863,577 30,200,257,769 37,491,300,626 55,407,009,795
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,651,688,632 7,087,594,416 10,774,253,173 25,516,917,025
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,811,504,899 3,227,948,396 2,495,984,036 966,455,357
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 523,482,968 679,231,617 656,023,650 654,600,197
4. Phải trả người lao động 579,438,926 1,387,343,396 2,013,984,700 2,820,598,227
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,784,927,292 13,405,819,393 17,535,771,408 17,966,296,271
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,231,026,066 1,275,645,310 2,215,524,871 2,471,013,324
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,465,662,321 2,007,262,321 715,200,000 4,014,524,642
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,673,132,473 1,129,412,920 996,604,752
13. Quỹ bình ổn giá 1,084,558,788
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 263,229,021,969 283,623,486,207 290,808,671,656 297,765,611,280
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 263,229,021,969 283,623,486,207 290,808,671,656 297,765,611,280
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 150,035,052,470 150,641,167,425 151,665,546,111 152,415,628,189
I. Vốn chủ sở hữu 150,035,052,470 150,641,167,425 151,665,546,111 152,415,628,189
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,800,000,000 150,800,000,000 150,800,000,000 150,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,800,000,000 150,800,000,000 150,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,278,949 114,278,949 114,278,949
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -764,947,530 -273,111,524 751,267,162 1,501,349,240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440,984,938,016 464,464,911,401 479,965,518,393 505,588,249,264
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.