MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng Công trình 510 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 214,199,764,984 198,133,324,573 238,471,975,745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,262,153,209 30,574,075,333 28,178,155,292
1. Tiền 8,262,153,209 20,574,075,333 8,790,335,292
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 10,000,000,000 19,387,820,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183,764,785,115 128,208,236,252 157,850,807,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 144,253,418,708 85,169,767,263 105,977,177,091
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,112,372,523 17,695,970,661 22,828,104,268
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,009,296,708 33,073,849,917 37,431,331,897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,610,302,824 -7,731,351,589 -8,385,805,912
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,091,805,836 39,351,012,988 52,443,013,109
1. Hàng tồn kho 17,091,805,836 39,351,012,988 52,443,013,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 81,020,824
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,545,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,475,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,506,883,411 20,661,057,340 25,312,712,957
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,000,000 40,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,000,000 40,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,443,148,865 15,933,715,137 18,638,904,269
1. Tài sản cố định hữu hình 17,925,774,130 14,449,339,732 17,187,528,194
- Nguyên giá 87,181,724,779 87,653,152,052 94,059,328,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,255,950,649 -73,203,812,320 -76,871,800,293
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,517,374,735 1,484,375,405 1,451,376,075
- Nguyên giá 1,600,467,500 1,600,467,500 1,600,467,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,092,765 -116,092,095 -149,091,425
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 635,582,576
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 635,582,576
V. Đầu tư tài chính dài hạn 420,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,023,734,546 4,687,342,203 5,618,226,112
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,023,734,546 4,687,342,203 5,618,226,112
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,706,648,395 218,794,381,913 263,784,688,702
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 199,135,151,507 177,654,465,581 220,502,795,617
I. Nợ ngắn hạn 174,129,038,463 175,345,435,542 217,398,200,162
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,666,978,875 16,224,525,604 31,812,045,530
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,537,187,906 49,225,092,589 87,489,713,846
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,832,991,686 7,214,460,256 4,863,431,818
4. Phải trả người lao động 11,023,046,868 2,644,050,203 2,716,789,276
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,466,176,476 12,209,496,869 18,170,768,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,542,212,831 4,878,437,867 4,580,758,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,291,382,578 58,846,378,653 54,071,909,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,109,360,824 21,923,356,218 11,588,963,163
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,659,700,419 2,179,637,283 2,103,819,915
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,006,113,044 2,309,030,039 3,104,595,455
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 454,545,455 454,545,455 454,545,455
7. Phải trả dài hạn khác 219,072,350
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,787,980,850 1,409,630,850 2,650,050,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,017,947,309 444,853,734
12. Dự phòng phải trả dài hạn 20,526,567,080
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 43,571,496,888 41,139,916,332 43,281,893,085
I. Vốn chủ sở hữu 43,571,496,888 41,139,916,332 43,281,893,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,331,956,372 5,315,952,609 5,703,362,565
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,239,540,516 10,823,963,723 10,578,530,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,199,968,639 3,228,416,308 4,214,818,385
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,039,571,877 7,595,547,415 6,363,712,135
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,706,648,395 218,794,381,913 263,784,688,702
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.