TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
214,199,764,984 |
198,133,324,573 |
238,471,975,745 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
13,262,153,209 |
30,574,075,333 |
28,178,155,292 |
|
1. Tiền |
|
8,262,153,209 |
20,574,075,333 |
8,790,335,292 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
19,387,820,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
183,764,785,115 |
128,208,236,252 |
157,850,807,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
144,253,418,708 |
85,169,767,263 |
105,977,177,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
13,112,372,523 |
17,695,970,661 |
22,828,104,268 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
36,009,296,708 |
33,073,849,917 |
37,431,331,897 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-9,610,302,824 |
-7,731,351,589 |
-8,385,805,912 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
17,091,805,836 |
39,351,012,988 |
52,443,013,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
17,091,805,836 |
39,351,012,988 |
52,443,013,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
81,020,824 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
54,545,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
26,475,824 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
28,506,883,411 |
20,661,057,340 |
25,312,712,957 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
19,443,148,865 |
15,933,715,137 |
18,638,904,269 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
17,925,774,130 |
14,449,339,732 |
17,187,528,194 |
|
- Nguyên giá |
|
87,181,724,779 |
87,653,152,052 |
94,059,328,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-69,255,950,649 |
-73,203,812,320 |
-76,871,800,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,517,374,735 |
1,484,375,405 |
1,451,376,075 |
|
- Nguyên giá |
|
1,600,467,500 |
1,600,467,500 |
1,600,467,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-83,092,765 |
-116,092,095 |
-149,091,425 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
635,582,576 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
635,582,576 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
420,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
420,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,023,734,546 |
4,687,342,203 |
5,618,226,112 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,023,734,546 |
4,687,342,203 |
5,618,226,112 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
242,706,648,395 |
218,794,381,913 |
263,784,688,702 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
199,135,151,507 |
177,654,465,581 |
220,502,795,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
174,129,038,463 |
175,345,435,542 |
217,398,200,162 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
21,666,978,875 |
16,224,525,604 |
31,812,045,530 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
28,537,187,906 |
49,225,092,589 |
87,489,713,846 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,832,991,686 |
7,214,460,256 |
4,863,431,818 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
11,023,046,868 |
2,644,050,203 |
2,716,789,276 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
10,466,176,476 |
12,209,496,869 |
18,170,768,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,542,212,831 |
4,878,437,867 |
4,580,758,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
74,291,382,578 |
58,846,378,653 |
54,071,909,039 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
9,109,360,824 |
21,923,356,218 |
11,588,963,163 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,659,700,419 |
2,179,637,283 |
2,103,819,915 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
25,006,113,044 |
2,309,030,039 |
3,104,595,455 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
454,545,455 |
454,545,455 |
454,545,455 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
219,072,350 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,787,980,850 |
1,409,630,850 |
2,650,050,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,017,947,309 |
444,853,734 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
20,526,567,080 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
43,571,496,888 |
41,139,916,332 |
43,281,893,085 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
43,571,496,888 |
41,139,916,332 |
43,281,893,085 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,331,956,372 |
5,315,952,609 |
5,703,362,565 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
14,239,540,516 |
10,823,963,723 |
10,578,530,520 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,199,968,639 |
3,228,416,308 |
4,214,818,385 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,039,571,877 |
7,595,547,415 |
6,363,712,135 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
242,706,648,395 |
218,794,381,913 |
263,784,688,702 |
|