MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,206,852,856,788 2,458,772,195,862 2,330,458,411,710 3,386,235,079,715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,730,540,359 7,210,088,051 16,104,269,610 10,620,046,446
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,201,122,316,429 2,451,562,107,811 2,314,354,142,100 3,375,615,033,269
4. Giá vốn hàng bán 3,071,550,519,011 2,239,550,898,773 2,207,014,162,659 3,133,214,365,983
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 129,571,797,418 212,011,209,038 107,339,979,441 242,400,667,286
6. Doanh thu hoạt động tài chính 101,802,574,764 8,019,624,851 42,752,790,206 21,160,883,152
7. Chi phí tài chính 144,091,158,965 91,917,636,407 70,569,616,480 72,580,004,194
- Trong đó: Chi phí lãi vay 134,259,263,610 57,172,519,731 60,206,094,512 55,969,428,573
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -61,983,064,653 -46,599,141,995 -74,705,320,565
9. Chi phí bán hàng 66,905,139,058 18,981,461,539 23,109,825,621 24,602,829,371
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,940,805,550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,437,268,609 47,148,671,290 9,814,185,551 91,673,396,308
12. Thu nhập khác 3,519,056,018 172,038,718 1,164,859,211 20,251,862
13. Chi phí khác 684,137,346 50,410,277 77,876,182 34,726,907
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,834,918,672 121,628,441 1,086,983,029 -14,475,045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,272,187,281 47,270,299,731 10,901,168,580 91,658,921,263
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,561,338,628 -6,426,706,330 8,492,695,206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 116,841,673 -783,025,198 27,646,772 544,554,210
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,155,345,608 41,491,986,301 17,300,228,138 82,621,671,847
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,155,345,608 41,491,986,301 17,300,228,138 82,621,671,847
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.