MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,176,273,316,025 2,506,786,021,052 2,459,222,855,931 2,393,404,925,788
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,582,963,923 1,893,331,371 875,806,872 1,404,945,979
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,174,690,352,102 2,504,892,689,681 2,458,347,049,059 2,391,999,979,809
4. Giá vốn hàng bán 1,818,278,493,177 2,231,188,745,838 2,215,957,177,553 2,085,179,771,554
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 356,411,858,925 273,703,943,843 242,389,871,506 306,820,208,255
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,162,574,374 21,582,940,276 32,071,054,720 44,127,021,236
7. Chi phí tài chính 59,672,360,760 60,792,340,406 127,294,852,519 97,521,076,799
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,243,229,323 27,156,205,373 52,736,014,124
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,439,432,456 47,476,699,130 54,609,927,947 48,255,481,787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,561,257,133 13,931,549,379 14,316,064,076 14,425,934,364
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 281,901,382,950 173,086,295,204 78,240,081,684 190,744,736,541
12. Thu nhập khác 71,843,546 958,319,886 20,104,021 114,929,033
13. Chi phí khác 862,807,123 421,110,019 706,864,058 196,205,820
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -790,963,577 537,209,867 -686,760,037 -81,276,787
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 281,110,419,373 173,623,505,071 77,553,321,647 190,663,459,754
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,378,721,109 26,401,555,539 11,907,904,903 34,736,710,372
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,819,264
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 236,731,698,264 147,221,949,532 65,645,416,744 155,931,568,646
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 236,731,698,264 147,221,949,532 65,645,416,744 155,933,099,828
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,531,182
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,942
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.