TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,856,462,316,036 |
4,272,731,990,700 |
6,944,738,420,103 |
10,851,290,253,912 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
435,389,113,373 |
219,161,716,845 |
737,011,697,576 |
821,582,185,051 |
|
1. Tiền |
336,889,113,373 |
45,471,716,845 |
662,943,222,767 |
747,294,804,629 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
98,500,000,000 |
173,690,000,000 |
74,068,474,809 |
74,287,380,422 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
385,678,807,952 |
369,526,402,595 |
387,749,095,014 |
438,574,774,966 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
385,669,454,776 |
369,517,049,419 |
387,739,741,838 |
438,565,421,790 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,456,880,253,936 |
1,438,750,967,483 |
2,062,287,644,597 |
3,134,909,116,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,227,360,877,005 |
1,219,300,961,730 |
1,786,424,132,160 |
2,509,632,875,092 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
219,962,461,998 |
204,796,849,338 |
268,379,317,890 |
625,769,002,254 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,315,266,359 |
17,411,507,841 |
12,018,680,412 |
4,041,724,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,758,351,426 |
-2,758,351,426 |
-4,534,485,865 |
-4,534,485,865 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,458,654,007,045 |
2,150,334,131,801 |
3,500,261,674,250 |
5,958,397,597,918 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,458,654,007,045 |
2,150,334,131,801 |
3,500,261,674,250 |
5,958,397,597,918 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
119,860,133,730 |
94,958,771,976 |
257,428,308,666 |
497,826,579,558 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,300,464,158 |
9,213,413,509 |
8,042,272,110 |
8,983,291,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
106,559,669,572 |
85,745,358,467 |
249,386,036,556 |
488,843,288,438 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,370,058,671,924 |
3,270,828,788,280 |
3,156,167,868,744 |
3,229,234,564,811 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,453,843,850 |
3,470,966,092 |
3,470,966,092 |
3,479,156,602 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,453,843,850 |
3,470,966,092 |
3,470,966,092 |
3,479,156,602 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,207,603,101,134 |
3,126,532,591,606 |
3,035,686,677,395 |
2,965,097,963,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,812,458,814,089 |
2,726,909,254,185 |
2,640,913,450,710 |
2,575,174,847,876 |
|
- Nguyên giá |
4,633,323,486,089 |
4,637,592,539,327 |
4,641,124,500,250 |
4,678,401,665,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,820,864,672,000 |
-1,910,683,285,142 |
-2,000,211,049,540 |
-2,103,226,817,288 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
153,460,523,845 |
150,636,097,026 |
147,811,670,207 |
144,987,243,388 |
|
- Nguyên giá |
169,433,832,365 |
169,433,832,365 |
169,433,832,365 |
169,433,832,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,973,308,520 |
-18,797,735,339 |
-21,622,162,158 |
-24,446,588,977 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
241,683,763,200 |
248,987,240,395 |
246,961,556,478 |
244,935,872,559 |
|
- Nguyên giá |
269,659,536,657 |
279,429,712,657 |
279,429,712,657 |
279,429,712,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,975,773,457 |
-30,442,472,262 |
-32,468,156,179 |
-34,493,840,098 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,741,958,863 |
58,575,728,261 |
58,879,161,328 |
97,680,051,690 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,741,958,863 |
58,575,728,261 |
58,879,161,328 |
97,680,051,690 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,370,000,000 |
23,180,000,000 |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,370,000,000 |
23,180,000,000 |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,889,768,077 |
59,069,502,321 |
49,951,063,929 |
154,797,392,696 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,889,768,077 |
59,069,502,321 |
49,951,063,929 |
65,330,080,174 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
89,467,312,522 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,226,520,987,960 |
7,543,560,778,980 |
10,100,906,288,847 |
14,080,524,818,723 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,147,756,511,311 |
4,362,412,945,094 |
6,601,098,501,996 |
9,509,177,429,591 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,558,954,505,598 |
3,878,316,677,849 |
6,116,164,264,307 |
9,225,891,335,417 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
774,919,015,325 |
849,700,462,318 |
2,479,680,264,206 |
4,468,674,296,555 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
211,967,072,628 |
346,218,920,151 |
357,325,169,634 |
560,424,898,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,079,756,781 |
50,928,852,596 |
87,787,896,606 |
277,763,584,292 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,690,392,733 |
40,385,309,272 |
23,443,725,439 |
31,797,380,462 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,157,197,892 |
29,022,647,885 |
44,330,002,053 |
94,913,387,270 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
558,761,764 |
1,017,428,026 |
1,388,360,906 |
2,087,246,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,463,417,371,130 |
2,520,048,120,256 |
3,081,423,508,118 |
3,741,269,118,031 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,164,937,345 |
40,994,937,345 |
40,785,337,345 |
48,961,423,325 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
588,802,005,713 |
484,096,267,245 |
484,934,237,689 |
283,286,094,174 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
587,307,155,231 |
482,405,018,648 |
482,405,018,648 |
287,512,883,054 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
594,850,482 |
791,248,597 |
1,629,219,041 |
-5,126,788,880 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,078,764,476,649 |
3,181,147,833,886 |
3,499,807,786,851 |
4,571,347,389,132 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,078,764,476,649 |
3,181,147,833,886 |
3,499,807,786,851 |
4,571,347,389,132 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
944,575,135,596 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-78,043,577,721 |
-78,043,577,721 |
-78,043,577,721 |
-23,413,073,317 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,804,428,330 |
59,804,428,330 |
59,804,428,330 |
74,567,904,963 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
36,681,287,204 |
36,681,287,204 |
36,681,287,204 |
42,586,677,857 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
474,068,068,836 |
576,451,426,073 |
895,111,379,038 |
1,713,032,064,033 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
141,413,886,286 |
243,797,243,523 |
318,787,624,220 |
1,166,235,262,481 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
332,654,182,550 |
332,654,182,550 |
576,323,754,818 |
546,796,801,552 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,226,520,987,960 |
7,543,560,778,980 |
10,100,906,288,847 |
14,080,524,818,723 |
|