MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,856,462,316,036 4,272,731,990,700 6,944,738,420,103 10,851,290,253,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 435,389,113,373 219,161,716,845 737,011,697,576 821,582,185,051
1. Tiền 336,889,113,373 45,471,716,845 662,943,222,767 747,294,804,629
2. Các khoản tương đương tiền 98,500,000,000 173,690,000,000 74,068,474,809 74,287,380,422
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 385,678,807,952 369,526,402,595 387,749,095,014 438,574,774,966
1. Chứng khoán kinh doanh 9,353,176 9,353,176 9,353,176 9,353,176
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 385,669,454,776 369,517,049,419 387,739,741,838 438,565,421,790
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,456,880,253,936 1,438,750,967,483 2,062,287,644,597 3,134,909,116,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,227,360,877,005 1,219,300,961,730 1,786,424,132,160 2,509,632,875,092
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 219,962,461,998 204,796,849,338 268,379,317,890 625,769,002,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,315,266,359 17,411,507,841 12,018,680,412 4,041,724,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,758,351,426 -2,758,351,426 -4,534,485,865 -4,534,485,865
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,458,654,007,045 2,150,334,131,801 3,500,261,674,250 5,958,397,597,918
1. Hàng tồn kho 2,458,654,007,045 2,150,334,131,801 3,500,261,674,250 5,958,397,597,918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 119,860,133,730 94,958,771,976 257,428,308,666 497,826,579,558
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,300,464,158 9,213,413,509 8,042,272,110 8,983,291,120
2. Thuế GTGT được khấu trừ 106,559,669,572 85,745,358,467 249,386,036,556 488,843,288,438
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,370,058,671,924 3,270,828,788,280 3,156,167,868,744 3,229,234,564,811
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,453,843,850 3,470,966,092 3,470,966,092 3,479,156,602
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,453,843,850 3,470,966,092 3,470,966,092 3,479,156,602
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,207,603,101,134 3,126,532,591,606 3,035,686,677,395 2,965,097,963,823
1. Tài sản cố định hữu hình 2,812,458,814,089 2,726,909,254,185 2,640,913,450,710 2,575,174,847,876
- Nguyên giá 4,633,323,486,089 4,637,592,539,327 4,641,124,500,250 4,678,401,665,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,820,864,672,000 -1,910,683,285,142 -2,000,211,049,540 -2,103,226,817,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính 153,460,523,845 150,636,097,026 147,811,670,207 144,987,243,388
- Nguyên giá 169,433,832,365 169,433,832,365 169,433,832,365 169,433,832,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,973,308,520 -18,797,735,339 -21,622,162,158 -24,446,588,977
3. Tài sản cố định vô hình 241,683,763,200 248,987,240,395 246,961,556,478 244,935,872,559
- Nguyên giá 269,659,536,657 279,429,712,657 279,429,712,657 279,429,712,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,975,773,457 -30,442,472,262 -32,468,156,179 -34,493,840,098
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,741,958,863 58,575,728,261 58,879,161,328 97,680,051,690
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,741,958,863 58,575,728,261 58,879,161,328 97,680,051,690
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,370,000,000 23,180,000,000 8,180,000,000 8,180,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,370,000,000 23,180,000,000 8,180,000,000 8,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 63,889,768,077 59,069,502,321 49,951,063,929 154,797,392,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,889,768,077 59,069,502,321 49,951,063,929 65,330,080,174
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 89,467,312,522
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,226,520,987,960 7,543,560,778,980 10,100,906,288,847 14,080,524,818,723
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,147,756,511,311 4,362,412,945,094 6,601,098,501,996 9,509,177,429,591
I. Nợ ngắn hạn 4,558,954,505,598 3,878,316,677,849 6,116,164,264,307 9,225,891,335,417
1. Phải trả người bán ngắn hạn 774,919,015,325 849,700,462,318 2,479,680,264,206 4,468,674,296,555
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 211,967,072,628 346,218,920,151 357,325,169,634 560,424,898,754
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,079,756,781 50,928,852,596 87,787,896,606 277,763,584,292
4. Phải trả người lao động 20,690,392,733 40,385,309,272 23,443,725,439 31,797,380,462
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,157,197,892 29,022,647,885 44,330,002,053 94,913,387,270
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 558,761,764 1,017,428,026 1,388,360,906 2,087,246,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,463,417,371,130 2,520,048,120,256 3,081,423,508,118 3,741,269,118,031
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,164,937,345 40,994,937,345 40,785,337,345 48,961,423,325
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 588,802,005,713 484,096,267,245 484,934,237,689 283,286,094,174
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 587,307,155,231 482,405,018,648 482,405,018,648 287,512,883,054
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 594,850,482 791,248,597 1,629,219,041 -5,126,788,880
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,078,764,476,649 3,181,147,833,886 3,499,807,786,851 4,571,347,389,132
I. Vốn chủ sở hữu 3,078,764,476,649 3,181,147,833,886 3,499,807,786,851 4,571,347,389,132
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 766,255,590,000 766,255,590,000 766,255,590,000 944,575,135,596
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -78,043,577,721 -78,043,577,721 -78,043,577,721 -23,413,073,317
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,804,428,330 59,804,428,330 59,804,428,330 74,567,904,963
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 36,681,287,204 36,681,287,204 36,681,287,204 42,586,677,857
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 474,068,068,836 576,451,426,073 895,111,379,038 1,713,032,064,033
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 141,413,886,286 243,797,243,523 318,787,624,220 1,166,235,262,481
- LNST chưa phân phối kỳ này 332,654,182,550 332,654,182,550 576,323,754,818 546,796,801,552
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,226,520,987,960 7,543,560,778,980 10,100,906,288,847 14,080,524,818,723
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.