TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
568,062,196,465 |
678,194,451,024 |
638,218,131,208 |
900,999,051,344 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,072,363,390 |
48,967,758,794 |
56,751,780,934 |
101,151,841,234 |
|
1. Tiền |
|
20,637,089,685 |
27,760,546,271 |
78,208,112,375 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
28,330,669,109 |
28,991,234,663 |
22,943,728,859 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,322,294,256 |
287,806,107,619 |
311,553,498,619 |
400,846,799,171 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
168,869,946,284 |
274,102,693,988 |
262,936,872,710 |
299,083,138,556 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,858,521,894 |
11,585,546,843 |
11,734,575,397 |
19,802,163,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,163,128,650 |
2,385,581,205 |
37,108,689,677 |
90,188,136,733 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-569,302,572 |
-267,714,417 |
-226,639,165 |
-8,226,639,165 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
347,320,398,326 |
326,597,383,658 |
253,382,240,566 |
383,064,910,977 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
383,064,910,977 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,347,140,493 |
14,823,200,953 |
6,530,611,089 |
5,935,499,962 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,195,180,605 |
1,155,221,389 |
1,216,450,787 |
1,611,150,026 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,961,457,626 |
13,580,200,634 |
5,277,089,203 |
4,309,604,067 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,180,156 |
80,995,798 |
30,287,967 |
7,962,737 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
182,322,106 |
6,783,132 |
6,783,132 |
6,783,132 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,825,806,643 |
110,204,018,523 |
120,553,984,985 |
150,736,442,905 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,620,052,820 |
102,480,362,850 |
112,594,179,702 |
143,154,074,244 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,870,155,698 |
66,891,869,703 |
73,303,448,463 |
84,894,229,776 |
|
- Nguyên giá |
157,902,239,505 |
180,232,073,273 |
199,998,545,165 |
226,433,380,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,032,083,807 |
-113,340,203,570 |
-126,695,096,702 |
-141,539,150,566 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,331,802,250 |
14,777,451,750 |
14,685,060,000 |
14,685,060,000 |
|
- Nguyên giá |
16,954,389,818 |
16,954,389,818 |
16,933,209,590 |
16,933,209,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,622,587,568 |
-2,176,938,068 |
-2,248,149,590 |
-2,248,149,590 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,418,094,872 |
20,811,041,397 |
24,605,671,239 |
43,574,784,468 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,205,753,823 |
7,723,655,673 |
7,959,805,283 |
7,582,368,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,025,480,820 |
3,069,898,414 |
3,601,856,609 |
7,402,095,658 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
180,273,003 |
180,273,003 |
180,273,003 |
180,273,003 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
668,888,003,108 |
788,398,469,547 |
758,772,116,193 |
1,051,735,494,249 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
379,127,902,401 |
513,856,879,814 |
438,285,583,274 |
702,554,152,378 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
370,884,649,042 |
513,856,879,814 |
426,785,583,274 |
695,304,152,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,601,653,790 |
12,262,827,925 |
106,441,415,348 |
200,847,801,699 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
306,043,616 |
1,940,242,679 |
3,201,776,862 |
1,768,221,650 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,867,629,598 |
14,401,013,051 |
5,407,161,574 |
3,886,555,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,622,517 |
1,450,097,000 |
1,658,782,207 |
1,814,076,045 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,179,625,537 |
89,840,798,813 |
4,723,587,021 |
6,011,938,224 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
6,000,000 |
6,500,000 |
72,800,000 |
15,815,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,243,253,359 |
|
11,500,000,000 |
7,250,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,098,633,000 |
|
11,500,000,000 |
7,250,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
289,760,100,707 |
274,541,589,733 |
320,486,532,919 |
349,181,341,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
289,760,100,707 |
274,541,589,733 |
320,486,532,919 |
349,181,341,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
229,506,273,435 |
229,506,273,435 |
229,506,273,435 |
229,506,273,435 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-127,160,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
81,760,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-127,160,000 |
|
-35,760,000 |
-81,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,160,000 |
127,160,000 |
35,760,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,253,827,272 |
45,035,316,298 |
90,980,259,484 |
119,675,068,436 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
668,888,003,108 |
788,398,469,547 |
758,772,116,193 |
1,051,735,494,249 |
|