1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
181,522,036,690 |
142,773,456,510 |
58,047,059,810 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
181,522,036,690 |
142,773,456,510 |
58,047,059,810 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
165,472,751,385 |
127,108,283,313 |
62,087,857,560 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
16,049,285,305 |
15,665,173,197 |
-4,040,797,750 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,815,035,038 |
3,424,586 |
310,432,504 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,976,734,005 |
8,846,818,752 |
8,912,736,377 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,767,156,993 |
8,819,392,679 |
8,909,556,052 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,517,535,643 |
636,216,561 |
238,139,868 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,335,955,299 |
4,749,853,170 |
7,973,509,071 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
7,034,095,396 |
1,435,709,300 |
-20,854,750,562 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,158,635,826 |
150,000,000 |
226,700,200 |
|
13. Chi phí khác |
|
513,797,637 |
1,149,487,981 |
1,543,113,995 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
644,838,189 |
-999,487,981 |
-1,316,413,795 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,678,933,585 |
436,221,319 |
-22,171,164,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,645,910,407 |
204,337,467 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,033,023,178 |
231,883,852 |
-22,171,164,357 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,033,023,178 |
231,883,852 |
-22,171,164,357 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
03 |
08 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|