TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
132,398,079,312 |
147,689,282,458 |
125,059,359,617 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,091,870,508 |
5,152,193,951 |
1,152,590,794 |
|
1. Tiền |
|
5,091,870,508 |
5,152,193,951 |
1,152,590,794 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
87,138,225,108 |
96,526,479,415 |
120,878,729,888 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
55,714,218,002 |
56,324,072,991 |
89,283,965,820 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
12,270,722,100 |
2,372,009,783 |
1,383,511,123 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4,700,000,000 |
2,652,611,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
19,153,285,006 |
33,130,396,641 |
27,558,641,945 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
32,861,682,319 |
39,473,130,784 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
32,861,682,319 |
40,553,153,582 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,080,022,798 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,306,301,377 |
6,537,478,308 |
3,028,038,935 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
14,162,336 |
5,438,926 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,292,139,041 |
6,532,039,382 |
3,028,038,935 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
253,647,453,227 |
240,094,151,322 |
248,218,882,391 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,962,752,530 |
994,502,530 |
-4,749,956,970 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,962,752,530 |
994,502,530 |
126,502,530 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-4,876,459,500 |
|
II.Tài sản cố định |
|
71,341,021,878 |
64,522,199,224 |
62,314,682,932 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
71,341,021,878 |
64,522,199,224 |
62,314,682,932 |
|
- Nguyên giá |
|
78,517,030,910 |
73,412,070,910 |
73,412,070,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,176,009,032 |
-8,889,871,686 |
-11,097,387,978 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
178,000,000,000 |
174,000,000,000 |
190,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
54,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
16,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
343,678,819 |
577,449,568 |
354,156,429 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
343,678,819 |
577,449,568 |
354,156,429 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
386,045,532,539 |
387,783,433,780 |
373,278,242,008 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
101,956,786,621 |
108,893,044,340 |
111,930,559,586 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
85,809,861,431 |
95,195,900,065 |
102,172,456,531 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
13,905,498,459 |
14,601,734,655 |
14,634,600,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,567,372,900 |
5,167,970,472 |
7,575,502,965 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,564,086,611 |
177,518,290 |
15,024,228 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
60,195,322 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
646,541,220 |
2,529,928,943 |
11,385,173,314 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
148,412,236 |
7,456,462,235 |
5,317,305,981 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
66,646,482,028 |
64,986,886,855 |
62,910,030,128 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
331,467,977 |
275,398,615 |
274,624,376 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
16,146,925,190 |
13,697,144,275 |
9,758,103,055 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
16,146,925,190 |
13,697,144,275 |
9,758,103,055 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
284,088,745,918 |
278,890,389,440 |
261,347,682,422 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
284,088,745,918 |
278,890,389,440 |
261,347,682,422 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-26,000,000 |
-226,000,000 |
-226,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,806,671,911 |
2,409,974,228 |
2,504,125,749 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,543,174,007 |
941,515,212 |
-16,695,343,327 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,033,023,178 |
231,883,852 |
-3,638,474,112 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
510,150,829 |
709,631,360 |
-13,056,869,215 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
386,045,532,539 |
387,783,433,780 |
373,278,242,008 |
|