MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,398,079,312 147,689,282,458 125,059,359,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,091,870,508 5,152,193,951 1,152,590,794
1. Tiền 5,091,870,508 5,152,193,951 1,152,590,794
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,138,225,108 96,526,479,415 120,878,729,888
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,714,218,002 56,324,072,991 89,283,965,820
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,270,722,100 2,372,009,783 1,383,511,123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,700,000,000 2,652,611,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,153,285,006 33,130,396,641 27,558,641,945
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,861,682,319 39,473,130,784
1. Hàng tồn kho 32,861,682,319 40,553,153,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,080,022,798
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,306,301,377 6,537,478,308 3,028,038,935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,162,336 5,438,926
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,292,139,041 6,532,039,382 3,028,038,935
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 253,647,453,227 240,094,151,322 248,218,882,391
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,962,752,530 994,502,530 -4,749,956,970
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,962,752,530 994,502,530 126,502,530
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,876,459,500
II.Tài sản cố định 71,341,021,878 64,522,199,224 62,314,682,932
1. Tài sản cố định hữu hình 71,341,021,878 64,522,199,224 62,314,682,932
- Nguyên giá 78,517,030,910 73,412,070,910 73,412,070,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,176,009,032 -8,889,871,686 -11,097,387,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 178,000,000,000 174,000,000,000 190,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,000,000,000 124,000,000,000 124,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 54,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 343,678,819 577,449,568 354,156,429
1. Chi phí trả trước dài hạn 343,678,819 577,449,568 354,156,429
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386,045,532,539 387,783,433,780 373,278,242,008
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 101,956,786,621 108,893,044,340 111,930,559,586
I. Nợ ngắn hạn 85,809,861,431 95,195,900,065 102,172,456,531
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,905,498,459 14,601,734,655 14,634,600,217
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,567,372,900 5,167,970,472 7,575,502,965
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,564,086,611 177,518,290 15,024,228
4. Phải trả người lao động 60,195,322
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 646,541,220 2,529,928,943 11,385,173,314
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 148,412,236 7,456,462,235 5,317,305,981
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,646,482,028 64,986,886,855 62,910,030,128
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 331,467,977 275,398,615 274,624,376
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,146,925,190 13,697,144,275 9,758,103,055
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,146,925,190 13,697,144,275 9,758,103,055
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 284,088,745,918 278,890,389,440 261,347,682,422
I. Vốn chủ sở hữu 284,088,745,918 278,890,389,440 261,347,682,422
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,764,900,000 275,764,900,000 275,764,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,764,900,000 275,764,900,000 275,764,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -26,000,000 -226,000,000 -226,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,806,671,911 2,409,974,228 2,504,125,749
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,543,174,007 941,515,212 -16,695,343,327
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,033,023,178 231,883,852 -3,638,474,112
- LNST chưa phân phối kỳ này 510,150,829 709,631,360 -13,056,869,215
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 386,045,532,539 387,783,433,780 373,278,242,008
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.