1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
542,116,450,807 |
495,612,002,308 |
490,137,454,822 |
515,434,968,295 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
133,267,450 |
1,423,892,272 |
1,296,054,751 |
1,162,903,606 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
541,983,183,357 |
494,188,110,036 |
488,841,400,071 |
514,272,064,689 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
449,835,637,893 |
433,035,581,245 |
426,852,928,834 |
426,933,968,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,147,545,464 |
61,152,528,791 |
61,988,471,237 |
87,338,096,189 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,994,938,571 |
10,520,432,477 |
6,996,051,236 |
11,757,884,730 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,852,821,056 |
15,534,486,055 |
10,257,083,912 |
10,519,969,630 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,951,156,589 |
13,777,495,337 |
10,091,376,466 |
9,122,297,998 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,942,606,377 |
-3,107,096,248 |
-88,930,461 |
516,752,908 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,579,501,293 |
23,582,958,286 |
20,954,336,110 |
23,465,608,586 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,350,962,734 |
18,511,111,045 |
17,442,354,710 |
21,287,117,401 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,416,592,575 |
10,937,309,634 |
20,241,817,280 |
44,340,038,210 |
|
12. Thu nhập khác |
640,078,926 |
916,242,179 |
1,815,845,970 |
1,842,623,824 |
|
13. Chi phí khác |
86,935,203 |
522,276,279 |
268,442,266 |
864,546,239 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
553,143,723 |
393,965,900 |
1,547,403,704 |
978,077,585 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,969,736,298 |
11,331,275,534 |
21,789,220,984 |
45,318,115,795 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,135,701,030 |
3,058,185,219 |
4,783,503,688 |
7,024,185,822 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
242,311,664 |
18,700,246 |
18,700,247 |
18,700,246 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,591,723,604 |
8,254,390,069 |
16,987,017,049 |
38,275,229,727 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,588,557,484 |
8,251,821,976 |
16,459,202,879 |
37,691,537,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,166,120 |
2,568,093 |
527,814,170 |
583,692,617 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|