TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,060,887,886,974 |
1,002,181,071,245 |
897,189,945,623 |
849,326,782,494 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,647,675,961 |
106,629,715,103 |
86,628,736,044 |
68,340,657,663 |
|
1. Tiền |
44,897,675,961 |
91,029,715,089 |
59,301,723,921 |
50,790,657,663 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,750,000,000 |
15,600,000,014 |
27,327,012,123 |
17,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
238,205,928,767 |
220,000,000,000 |
200,129,000,000 |
200,192,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
238,205,928,767 |
220,000,000,000 |
200,129,000,000 |
200,192,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
384,474,335,333 |
339,607,751,693 |
342,143,341,451 |
294,940,405,706 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
283,640,033,435 |
253,871,537,109 |
293,255,247,511 |
225,698,917,511 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,190,498,673 |
45,389,540,155 |
21,238,785,840 |
32,932,283,075 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,400,000,000 |
16,000,000,000 |
11,695,000,000 |
7,010,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,243,803,225 |
25,313,904,599 |
16,921,538,270 |
30,901,557,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-967,230,170 |
-967,230,170 |
-1,602,851,976 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
318,957,942,415 |
293,611,096,022 |
229,458,455,426 |
246,159,555,139 |
|
1. Hàng tồn kho |
318,957,942,415 |
296,983,768,289 |
229,458,455,426 |
248,824,299,851 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,372,672,267 |
|
-2,664,744,712 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,602,004,498 |
42,332,508,427 |
38,830,412,702 |
39,694,163,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,030,454,589 |
16,363,567,290 |
13,580,021,529 |
16,202,600,873 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,540,991,841 |
25,890,460,851 |
25,220,011,146 |
23,475,981,971 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,558,068 |
78,480,286 |
30,380,027 |
15,581,142 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,206,035,530,215 |
1,223,084,128,213 |
1,150,081,294,009 |
1,227,168,153,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,917,294,434 |
68,250,281,668 |
15,699,621,506 |
5,357,993,671 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
44,000,000,000 |
60,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,917,294,434 |
8,250,281,668 |
5,699,621,506 |
5,357,993,671 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
843,016,455,969 |
825,491,278,633 |
811,315,236,267 |
783,155,153,906 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
705,956,456,334 |
701,618,363,493 |
730,708,585,539 |
707,878,269,424 |
|
- Nguyên giá |
1,398,850,301,046 |
1,414,870,883,603 |
1,491,968,604,844 |
1,480,467,294,766 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-692,893,844,712 |
-713,252,520,110 |
-761,260,019,305 |
-772,589,025,342 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
131,406,557,518 |
118,629,363,404 |
75,715,378,261 |
68,631,827,666 |
|
- Nguyên giá |
171,546,603,135 |
160,186,219,801 |
95,261,261,462 |
80,861,261,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,140,045,617 |
-41,556,856,397 |
-19,545,883,201 |
-12,229,433,796 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,653,442,117 |
5,243,551,736 |
4,891,272,467 |
6,645,056,816 |
|
- Nguyên giá |
13,958,789,411 |
13,958,789,411 |
14,019,789,411 |
16,211,789,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,305,347,294 |
-8,715,237,675 |
-9,128,516,944 |
-9,566,732,595 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,589,566,302 |
5,833,612,107 |
2,721,665,009 |
1,908,654,472 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,589,566,302 |
5,833,612,107 |
2,721,665,009 |
1,908,654,472 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
163,587,453,555 |
182,215,357,307 |
182,126,426,846 |
298,997,492,493 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
163,587,453,555 |
182,215,357,307 |
182,126,426,846 |
182,643,179,754 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
116,354,312,739 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
143,924,759,955 |
141,293,598,498 |
138,218,344,381 |
137,748,858,693 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
143,010,629,401 |
140,593,975,397 |
137,733,228,735 |
137,478,250,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
130,901,726 |
112,201,480 |
93,501,233 |
74,800,987 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
783,228,828 |
587,421,621 |
391,614,413 |
195,807,206 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,266,923,417,189 |
2,225,265,199,458 |
2,047,271,239,632 |
2,076,494,935,729 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
932,617,013,284 |
907,444,405,484 |
712,463,428,609 |
703,411,894,979 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
790,188,210,815 |
795,315,509,650 |
623,470,183,116 |
666,286,576,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,699,533,386 |
109,407,917,015 |
148,389,319,625 |
126,460,714,745 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,165,149,943 |
18,717,793,552 |
9,577,224,435 |
20,890,314,563 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,285,178,335 |
21,168,344,212 |
32,179,224,238 |
9,476,492,354 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,847,812,293 |
22,650,087,890 |
17,518,427,691 |
22,163,048,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,907,150,709 |
4,386,990,485 |
13,566,035,541 |
24,260,845,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,552,548,234 |
1,160,192,267 |
1,652,262,096 |
2,000,154,598 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
584,256,076,903 |
605,356,973,717 |
388,196,781,978 |
448,650,974,237 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,474,761,012 |
12,467,210,512 |
12,390,907,512 |
12,384,031,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,428,802,469 |
112,128,895,834 |
88,993,245,493 |
37,125,318,428 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
141,128,802,469 |
110,828,895,834 |
87,693,245,493 |
37,125,318,428 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,334,306,403,905 |
1,317,820,793,974 |
1,334,807,811,023 |
1,373,083,040,750 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,334,306,403,905 |
1,317,820,793,974 |
1,334,807,811,023 |
1,373,083,040,750 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
327,962,683,602 |
327,962,683,602 |
327,962,683,602 |
327,962,683,602 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
263,920,266,172 |
224,759,611,093 |
241,218,813,972 |
278,910,351,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
231,331,708,688 |
184,891,708,688 |
184,891,708,688 |
184,891,708,688 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,588,557,484 |
39,867,902,405 |
56,327,105,284 |
94,018,642,394 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
206,394,829 |
22,881,439,977 |
23,409,254,147 |
23,992,946,764 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,266,923,417,189 |
2,225,265,199,458 |
2,047,271,239,632 |
2,076,494,935,729 |
|