TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
511,696,764,451 |
616,412,362,891 |
619,201,458,015 |
506,080,828,115 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,314,698,026 |
54,148,279,102 |
45,395,666,087 |
29,652,137,741 |
|
1. Tiền |
34,314,698,026 |
54,148,279,102 |
37,845,666,087 |
22,102,137,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7,550,000,000 |
7,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
100,000,000,000 |
|
46,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
100,000,000,000 |
|
46,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
382,110,065,643 |
229,876,023,920 |
315,373,943,634 |
276,492,779,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
179,909,742,868 |
114,136,092,769 |
120,080,415,189 |
174,635,851,749 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,733,555,582 |
49,998,285,508 |
38,384,027,430 |
13,963,672,958 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
20,000,000 |
15,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
180,300,000,000 |
63,163,643,835 |
149,663,643,835 |
78,803,643,835 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,146,767,193 |
2,563,001,808 |
7,245,857,180 |
9,089,611,443 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,666,173,228 |
95,836,267,716 |
111,307,567,490 |
111,333,746,089 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,666,173,228 |
96,570,307,901 |
111,307,567,490 |
112,228,365,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-734,040,185 |
|
-894,619,511 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,605,827,554 |
136,551,792,153 |
147,124,280,804 |
42,102,164,300 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,242,604,169 |
2,518,719,986 |
2,403,486,309 |
2,248,871,800 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,938,883,908 |
30,017,572,679 |
40,715,550,834 |
39,833,757,914 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
424,339,477 |
15,499,488 |
5,243,661 |
19,534,586 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
207,562,429,553 |
381,153,499,239 |
512,665,446,378 |
640,578,304,416 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,000,000,000 |
856,625,000 |
856,625,000 |
-16,083,375,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
-16,940,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,000,000,000 |
856,625,000 |
856,625,000 |
856,625,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,920,889,522 |
227,126,402,790 |
291,525,699,095 |
397,475,053,322 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,581,527,484 |
175,528,511,961 |
241,281,779,474 |
345,707,192,723 |
|
- Nguyên giá |
559,818,553,688 |
640,517,007,552 |
712,565,401,024 |
828,125,147,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-462,237,026,204 |
-464,988,495,591 |
-471,283,621,550 |
-482,417,954,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
44,500,000,000 |
43,387,500,001 |
42,275,000,002 |
|
- Nguyên giá |
|
44,500,000,000 |
44,500,000,000 |
44,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,112,499,999 |
-2,224,999,998 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,339,362,038 |
7,097,890,829 |
6,856,419,620 |
9,492,860,597 |
|
- Nguyên giá |
9,744,137,746 |
9,744,137,746 |
9,744,137,746 |
12,644,137,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,404,775,708 |
-2,646,246,917 |
-2,887,718,126 |
-3,151,277,149 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,345,240,099 |
70,969,606,647 |
135,572,101,564 |
67,405,303,308 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,345,240,099 |
70,969,606,647 |
135,572,101,564 |
67,405,303,308 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
104,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
104,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,296,299,932 |
82,200,864,802 |
84,711,020,719 |
87,781,322,786 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,296,299,932 |
78,287,121,801 |
81,123,450,327 |
84,452,600,264 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
193,406,064 |
63,040,662 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
3,720,336,937 |
3,524,529,730 |
3,328,722,522 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
719,259,194,004 |
997,565,862,130 |
1,131,866,904,393 |
1,146,659,132,531 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
250,229,471,054 |
533,966,733,526 |
657,113,995,013 |
658,352,344,757 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
250,229,471,054 |
507,711,733,522 |
451,020,158,616 |
442,897,938,857 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,708,394,339 |
200,000,512,775 |
131,914,369,704 |
149,109,256,305 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
986,540,073 |
11,166,450,614 |
21,336,422,197 |
132,333,972 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,431,273,068 |
1,021,307,967 |
5,913,392,037 |
5,308,089,286 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,710,190,178 |
27,928,207,479 |
21,114,175,030 |
26,700,135,214 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,064,469,461 |
1,581,933,494 |
759,619,965 |
2,072,785,094 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
871,851,891 |
31,378,627,107 |
15,105,436,388 |
13,964,063,424 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
149,581,766,126 |
221,216,367,595 |
241,603,252,374 |
234,920,370,436 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,874,985,918 |
13,418,326,491 |
13,273,490,921 |
10,690,905,126 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
26,255,000,004 |
206,093,836,397 |
215,454,405,900 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
26,255,000,004 |
206,093,836,397 |
215,454,405,900 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
469,029,722,950 |
463,599,128,604 |
474,752,909,380 |
488,306,787,774 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
469,029,722,950 |
463,599,128,604 |
474,752,909,380 |
488,306,787,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,000,000,000 |
168,000,000,000 |
344,400,000,000 |
344,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,000,000,000 |
168,000,000,000 |
344,400,000,000 |
344,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
75,995,875,129 |
75,995,875,129 |
75,995,875,129 |
75,995,875,129 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,417,059,302 |
25,417,059,302 |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
191,004,952,768 |
185,467,244,225 |
40,939,974,949 |
54,493,853,343 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,373,047,262 |
6,150,147,928 |
39,830,069,595 |
53,320,115,739 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
180,631,905,506 |
179,317,096,297 |
1,109,905,354 |
1,173,737,604 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
8,718,949,948 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
719,259,194,004 |
997,565,862,130 |
1,131,866,904,393 |
1,146,659,132,531 |
|