MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 511,696,764,451 616,412,362,891 619,201,458,015 506,080,828,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,314,698,026 54,148,279,102 45,395,666,087 29,652,137,741
1. Tiền 34,314,698,026 54,148,279,102 37,845,666,087 22,102,137,741
2. Các khoản tương đương tiền 7,550,000,000 7,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000,000 46,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 46,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,110,065,643 229,876,023,920 315,373,943,634 276,492,779,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 179,909,742,868 114,136,092,769 120,080,415,189 174,635,851,749
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,733,555,582 49,998,285,508 38,384,027,430 13,963,672,958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 20,000,000 15,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 180,300,000,000 63,163,643,835 149,663,643,835 78,803,643,835
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,146,767,193 2,563,001,808 7,245,857,180 9,089,611,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,666,173,228 95,836,267,716 111,307,567,490 111,333,746,089
1. Hàng tồn kho 83,666,173,228 96,570,307,901 111,307,567,490 112,228,365,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -734,040,185 -894,619,511
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,605,827,554 136,551,792,153 147,124,280,804 42,102,164,300
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,242,604,169 2,518,719,986 2,403,486,309 2,248,871,800
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,938,883,908 30,017,572,679 40,715,550,834 39,833,757,914
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 424,339,477 15,499,488 5,243,661 19,534,586
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 104,000,000,000 104,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 207,562,429,553 381,153,499,239 512,665,446,378 640,578,304,416
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,000,000,000 856,625,000 856,625,000 -16,083,375,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn -16,940,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 80,000,000,000 856,625,000 856,625,000 856,625,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 104,920,889,522 227,126,402,790 291,525,699,095 397,475,053,322
1. Tài sản cố định hữu hình 97,581,527,484 175,528,511,961 241,281,779,474 345,707,192,723
- Nguyên giá 559,818,553,688 640,517,007,552 712,565,401,024 828,125,147,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -462,237,026,204 -464,988,495,591 -471,283,621,550 -482,417,954,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính 44,500,000,000 43,387,500,001 42,275,000,002
- Nguyên giá 44,500,000,000 44,500,000,000 44,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,112,499,999 -2,224,999,998
3. Tài sản cố định vô hình 7,339,362,038 7,097,890,829 6,856,419,620 9,492,860,597
- Nguyên giá 9,744,137,746 9,744,137,746 9,744,137,746 12,644,137,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,404,775,708 -2,646,246,917 -2,887,718,126 -3,151,277,149
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,345,240,099 70,969,606,647 135,572,101,564 67,405,303,308
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,345,240,099 70,969,606,647 135,572,101,564 67,405,303,308
V. Đầu tư tài chính dài hạn 104,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,296,299,932 82,200,864,802 84,711,020,719 87,781,322,786
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,296,299,932 78,287,121,801 81,123,450,327 84,452,600,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 193,406,064 63,040,662
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,720,336,937 3,524,529,730 3,328,722,522
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 719,259,194,004 997,565,862,130 1,131,866,904,393 1,146,659,132,531
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 250,229,471,054 533,966,733,526 657,113,995,013 658,352,344,757
I. Nợ ngắn hạn 250,229,471,054 507,711,733,522 451,020,158,616 442,897,938,857
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,708,394,339 200,000,512,775 131,914,369,704 149,109,256,305
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 986,540,073 11,166,450,614 21,336,422,197 132,333,972
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,431,273,068 1,021,307,967 5,913,392,037 5,308,089,286
4. Phải trả người lao động 20,710,190,178 27,928,207,479 21,114,175,030 26,700,135,214
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,064,469,461 1,581,933,494 759,619,965 2,072,785,094
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 871,851,891 31,378,627,107 15,105,436,388 13,964,063,424
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149,581,766,126 221,216,367,595 241,603,252,374 234,920,370,436
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,874,985,918 13,418,326,491 13,273,490,921 10,690,905,126
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,255,000,004 206,093,836,397 215,454,405,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,255,000,004 206,093,836,397 215,454,405,900
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 469,029,722,950 463,599,128,604 474,752,909,380 488,306,787,774
I. Vốn chủ sở hữu 469,029,722,950 463,599,128,604 474,752,909,380 488,306,787,774
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,000,000,000 168,000,000,000 344,400,000,000 344,400,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,000,000,000 168,000,000,000 344,400,000,000 344,400,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 75,995,875,129 75,995,875,129 75,995,875,129 75,995,875,129
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,417,059,302 25,417,059,302 13,417,059,302 13,417,059,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 191,004,952,768 185,467,244,225 40,939,974,949 54,493,853,343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,373,047,262 6,150,147,928 39,830,069,595 53,320,115,739
- LNST chưa phân phối kỳ này 180,631,905,506 179,317,096,297 1,109,905,354 1,173,737,604
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,718,949,948
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 719,259,194,004 997,565,862,130 1,131,866,904,393 1,146,659,132,531
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.