1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,615,655,528 |
4,824,381,698 |
8,330,710,715 |
15,504,139,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,615,655,528 |
4,824,381,698 |
8,330,710,715 |
15,504,139,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,711,463,373 |
3,866,405,210 |
6,209,330,541 |
9,930,804,405 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
904,192,155 |
957,976,488 |
2,121,380,174 |
5,573,335,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,540,132,158 |
4,798,561,661 |
443,932,350 |
482,070,411 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,873,450 |
16,545,381 |
|
1,342,050 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
396,585,871 |
646,400,702 |
448,671,242 |
561,845,733 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,007,686,638 |
1,337,589,281 |
1,089,373,018 |
1,083,514,682 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,012,178,354 |
3,756,002,785 |
1,027,268,264 |
4,408,703,259 |
|
12. Thu nhập khác |
|
21,808,160 |
209,090,909 |
327,841,852 |
|
13. Chi phí khác |
|
530,420,567 |
33,140,500 |
454,314,907 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-508,612,407 |
175,950,409 |
-126,473,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,012,178,354 |
3,247,390,378 |
1,203,218,673 |
4,282,230,204 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,248,822,054 |
-189,130,630 |
288,434,987 |
823,330,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
97,766,749 |
255,911,894 |
6,436,699 |
-363,521,563 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,665,589,551 |
3,180,609,114 |
908,346,987 |
3,822,421,371 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,669,365,212 |
3,188,794,623 |
908,257,164 |
3,799,788,289 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,775,661 |
-8,185,509 |
89,823 |
22,633,082 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,382 |
944 |
269 |
1,124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|