1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,546,253,424 |
18,570,034,761 |
30,252,622,353 |
23,514,357,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,546,253,424 |
18,570,034,761 |
30,252,622,353 |
23,514,357,665 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,900,601,565 |
14,244,242,892 |
25,147,282,362 |
18,445,981,434 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,645,651,859 |
4,325,791,869 |
5,105,339,991 |
5,068,376,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
185,306,822 |
1,574,741,650 |
185,514,163 |
1,178,142,178 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,150,159 |
|
89,952,947 |
-79,222,705 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,370,166,242 |
858,916,919 |
1,078,717,835 |
913,064,635 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
855,815,861 |
877,793,361 |
994,113,887 |
900,505,623 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,597,826,419 |
4,163,823,239 |
3,128,069,485 |
4,512,170,856 |
|
12. Thu nhập khác |
|
52,610,156 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
190,233,223 |
58,712,725 |
825 |
544,666,685 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-190,233,223 |
-6,102,569 |
-825 |
-544,666,685 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,407,593,196 |
4,157,720,670 |
3,128,068,660 |
3,967,504,171 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,152,807,924 |
605,621,375 |
610,401,950 |
614,848,126 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-42,322,441 |
18,778,017 |
29,613,209 |
35,086,796 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,297,107,713 |
3,533,321,278 |
2,488,053,501 |
3,317,569,249 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,264,491,198 |
3,590,524,046 |
2,428,084,869 |
3,367,150,010 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
32,616,515 |
-57,202,768 |
59,968,632 |
-49,580,761 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,262 |
1,062 |
718 |
996 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|