MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,311,526,375 30,498,770,740 26,936,323,605 29,546,253,424
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,311,526,375 30,498,770,740 26,936,323,605 29,546,253,424
4. Giá vốn hàng bán 16,906,381,691 23,527,462,775 21,192,262,332 21,900,601,565
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,405,144,684 6,971,307,965 5,744,061,273 7,645,651,859
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,834,661 159,614,183 1,157,082,732 185,306,822
7. Chi phí tài chính 193,588,205 204,077,036 -6,577,719 7,150,159
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 780,785,832 1,057,198,451 1,300,126,873 1,370,166,242
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,070,097,025 1,177,057,639 954,023,554 855,815,861
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,393,508,283 4,692,589,022 4,653,571,297 5,597,826,419
12. Thu nhập khác 461,305 1,450,000,000
13. Chi phí khác 7,728,873 4,567,662 1,435,668,054 190,233,223
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,267,568 -4,567,662 14,331,946 -190,233,223
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,386,240,715 4,688,021,360 4,667,903,243 5,407,593,196
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 579,079,296 1,004,274,891 999,854,775 1,152,807,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24,075,000 102,232,980 -42,322,441
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,807,161,419 3,659,671,469 3,565,815,488 4,297,107,713
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,962,638,762 3,794,057,743 3,852,509,246 4,264,491,198
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -155,477,343 -134,386,274 -286,693,758 32,616,515
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 581 1,123 1,140 1,262
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.