1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,376,310,572 |
30,927,050,447 |
21,311,526,375 |
30,498,770,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,376,310,572 |
30,927,050,447 |
21,311,526,375 |
30,498,770,740 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,036,595,594 |
23,627,208,592 |
16,906,381,691 |
23,527,462,775 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,339,714,978 |
7,299,841,855 |
4,405,144,684 |
6,971,307,965 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
418,217,402 |
400,919,020 |
32,834,661 |
159,614,183 |
|
7. Chi phí tài chính |
357,254,258 |
985,481,990 |
193,588,205 |
204,077,036 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
247,774,001 |
142,143,809 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,244,263,564 |
1,141,247,442 |
780,785,832 |
1,057,198,451 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,074,868,635 |
1,187,529,477 |
1,070,097,025 |
1,177,057,639 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,081,545,923 |
4,386,501,966 |
2,393,508,283 |
4,692,589,022 |
|
12. Thu nhập khác |
4,400,000 |
1,289,280 |
461,305 |
|
|
13. Chi phí khác |
237,383,353 |
39,147,874 |
7,728,873 |
4,567,662 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-232,983,353 |
-37,858,594 |
-7,267,568 |
-4,567,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,848,562,570 |
4,348,643,372 |
2,386,240,715 |
4,688,021,360 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
620,740,914 |
1,231,387,236 |
579,079,296 |
1,004,274,891 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
83,220,816 |
-191,418,322 |
|
24,075,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,144,600,840 |
3,308,674,458 |
1,807,161,419 |
3,659,671,469 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,368,887,708 |
3,507,898,192 |
1,962,638,762 |
3,794,057,743 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-224,286,868 |
-199,223,735 |
-155,477,343 |
-134,386,274 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
635 |
979 |
581 |
1,123 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|