TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,614,889,912 |
58,301,988,539 |
52,668,957,729 |
56,409,635,829 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,825,921,212 |
8,557,907,566 |
11,034,776,119 |
15,008,942,238 |
|
1. Tiền |
12,325,921,212 |
5,557,907,566 |
3,134,776,119 |
3,568,942,238 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,500,000,000 |
3,000,000,000 |
7,900,000,000 |
11,440,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,143,777,150 |
37,145,362,150 |
29,005,362,150 |
29,004,020,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
26,044,046 |
26,044,046 |
26,044,046 |
26,044,046 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-22,266,896 |
-20,681,896 |
-20,681,896 |
-22,023,946 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,140,000,000 |
37,140,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,086,088,068 |
3,523,026,016 |
3,173,735,819 |
6,140,656,888 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,947,419,754 |
1,161,313,369 |
1,260,061,384 |
3,671,082,166 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
439,500,000 |
1,238,930,000 |
1,209,575,744 |
1,186,999,814 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
763,012,114 |
1,186,626,447 |
767,942,491 |
1,346,418,708 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,843,800 |
-63,843,800 |
-63,843,800 |
-63,843,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,551,603,482 |
8,917,693,924 |
9,077,674,936 |
6,179,479,892 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,854,089,874 |
9,217,886,391 |
9,377,867,403 |
6,437,018,303 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-302,486,392 |
-300,192,467 |
-300,192,467 |
-257,538,411 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,500,000 |
157,998,883 |
377,408,705 |
76,536,711 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,500,000 |
62,606,183 |
93,878,139 |
76,536,711 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
95,392,700 |
283,530,566 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,599,831,555 |
14,106,248,627 |
14,236,645,989 |
13,445,351,613 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
459,630,531 |
459,630,531 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
459,630,531 |
459,630,531 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,040,853,544 |
8,819,126,251 |
8,947,885,069 |
8,615,198,609 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,473,122,598 |
8,255,972,273 |
8,389,308,059 |
8,061,198,567 |
|
- Nguyên giá |
22,250,285,767 |
22,250,285,767 |
22,084,713,972 |
21,577,879,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,777,163,169 |
-13,994,313,494 |
-13,695,405,913 |
-13,516,681,359 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
567,730,946 |
563,153,978 |
558,577,010 |
554,000,042 |
|
- Nguyên giá |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-292,739,167 |
-297,316,135 |
-301,893,103 |
-306,470,071 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,319,045,138 |
1,308,411,176 |
1,297,777,214 |
1,287,143,252 |
|
- Nguyên giá |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-680,139,496 |
-690,773,458 |
-701,407,420 |
-712,041,382 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,805,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,805,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,434,932,873 |
3,978,711,200 |
3,531,353,175 |
3,083,379,221 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,767,367,277 |
1,584,798,941 |
1,411,094,253 |
1,236,773,636 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,023,439 |
19,406,252 |
17,789,065 |
16,171,878 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,646,542,157 |
2,374,506,007 |
2,102,469,857 |
1,830,433,707 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
70,214,721,467 |
72,408,237,166 |
66,905,603,718 |
69,854,987,442 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,391,397,562 |
5,828,382,160 |
4,463,671,625 |
3,590,633,978 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,763,533,225 |
4,946,223,115 |
3,576,693,063 |
3,068,794,166 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
222,667,919 |
2,103,560,311 |
1,942,623,347 |
262,276,411 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,683,775 |
44,650,062 |
68,889,603 |
75,953,894 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,926,566,905 |
1,394,059,124 |
170,269,697 |
1,513,393,477 |
|
4. Phải trả người lao động |
498,941,054 |
503,850,367 |
534,356,280 |
631,258,190 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,577,701,502 |
460,030,698 |
505,724,700 |
240,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
332,748,114 |
318,848,597 |
166,016,883 |
259,845,441 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
121,223,956 |
121,223,956 |
188,812,553 |
86,066,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
627,864,337 |
882,159,045 |
886,978,562 |
521,839,812 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
627,864,337 |
882,159,045 |
886,978,562 |
521,839,812 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,823,323,905 |
66,579,855,006 |
62,441,932,093 |
66,264,353,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,823,323,905 |
66,579,855,006 |
62,441,932,093 |
66,264,353,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,832,969,058 |
12,597,685,668 |
8,459,672,932 |
12,259,461,222 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,897,850,738 |
9,662,567,348 |
908,257,164 |
4,708,045,454 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,935,118,320 |
2,935,118,320 |
7,551,415,768 |
7,551,415,768 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
123,167,348 |
114,981,839 |
115,071,662 |
137,704,743 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
70,214,721,467 |
72,408,237,166 |
66,905,603,718 |
69,854,987,442 |
|