1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,925,616,633 |
17,840,662,016 |
7,913,672,065 |
27,553,888,028 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,925,616,633 |
17,840,662,016 |
7,913,672,065 |
27,553,888,028 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,809,407,751 |
14,943,023,738 |
6,386,938,137 |
11,936,943,895 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,116,208,882 |
2,897,638,278 |
1,526,733,928 |
15,616,944,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,831,878 |
1,253,265 |
301,426 |
3,029,434 |
|
7. Chi phí tài chính |
305,470,000 |
470,369,902 |
752,307,987 |
1,134,077,648 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
305,470,000 |
425,068,589 |
752,307,987 |
750,792,273 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,807,658,420 |
2,193,322,265 |
1,690,394,242 |
7,953,198,783 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,005,912,340 |
235,199,376 |
-915,666,875 |
6,532,697,136 |
|
12. Thu nhập khác |
|
59,786,697 |
1,018,518,518 |
305,006,600 |
|
13. Chi phí khác |
52,710,777 |
55,587,238 |
21,992,592 |
363,647,516 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-52,710,777 |
4,199,459 |
996,525,926 |
-58,640,916 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
953,201,563 |
239,398,835 |
80,859,051 |
6,474,056,220 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
247,373,189 |
109,042,015 |
20,570,329 |
1,307,431,653 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
705,828,374 |
130,356,820 |
60,288,722 |
5,166,624,567 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
705,828,374 |
130,356,820 |
60,288,722 |
5,166,624,567 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|