1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,456,987,272 |
21,631,330,911 |
26,109,036,853 |
36,078,678,397 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,456,987,272 |
21,631,330,911 |
26,109,036,853 |
36,078,678,397 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,609,309,954 |
17,512,066,008 |
22,599,839,252 |
30,055,959,600 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,847,677,318 |
4,119,264,903 |
3,509,197,601 |
6,022,718,797 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,896,432 |
10,295,740 |
3,564,889 |
10,785,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
411,329,646 |
469,386,880 |
367,187,255 |
1,048,439,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
411,329,646 |
469,386,880 |
367,187,255 |
318,600,175 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,631,526,755 |
2,874,861,853 |
2,507,942,674 |
4,830,388,019 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
820,717,349 |
785,311,910 |
637,632,561 |
154,676,088 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
106,481,481 |
|
13. Chi phí khác |
|
76,271,699 |
351,000 |
60,829,385 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-76,271,699 |
-351,000 |
45,652,096 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
820,717,349 |
709,040,211 |
637,281,561 |
200,328,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
164,143,469 |
203,227,527 |
127,456,298 |
40,135,851 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
656,573,880 |
505,812,684 |
509,825,263 |
160,192,333 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
656,573,880 |
505,812,684 |
509,825,263 |
160,192,333 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|