TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
218,794,439,275 |
198,772,289,643 |
203,983,968,099 |
179,426,028,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
323,724,590 |
309,683,605 |
1,103,557,482 |
8,289,987,259 |
|
1. Tiền |
323,724,590 |
309,683,605 |
1,103,557,482 |
8,289,987,259 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,654,208,067 |
67,635,314,274 |
74,864,453,414 |
50,203,695,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,158,423,576 |
56,265,378,797 |
63,099,757,937 |
49,625,037,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,495,398,084 |
13,469,998,084 |
13,864,758,084 |
8,200,082,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
100,449,014 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,100,062,607 |
-2,100,062,607 |
-2,100,062,607 |
-7,621,424,309 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,078,440,188 |
102,322,431,829 |
99,132,817,078 |
94,278,556,158 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,078,440,188 |
102,322,431,829 |
99,132,817,078 |
94,278,556,158 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,738,066,430 |
28,504,859,935 |
28,883,140,125 |
26,653,790,218 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,240,328 |
64,141,328 |
44,764,052 |
33,937,608 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,690,179,999 |
27,480,430,664 |
27,887,284,225 |
26,619,852,610 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,044,646,103 |
960,287,943 |
951,091,848 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
476,628,573,192 |
484,647,924,962 |
495,653,110,421 |
505,314,075,085 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,537,554,150 |
71,020,507,045 |
69,553,223,746 |
67,791,329,695 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
72,537,554,150 |
71,020,507,045 |
69,553,223,746 |
67,791,329,695 |
|
- Nguyên giá |
130,075,810,450 |
130,075,810,450 |
128,621,264,995 |
128,102,083,177 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,538,256,300 |
-59,055,303,405 |
-59,068,041,249 |
-60,310,753,482 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
394,753,191,139 |
404,950,202,123 |
418,008,664,250 |
430,397,268,069 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
394,753,191,139 |
404,950,202,123 |
418,008,664,250 |
430,397,268,069 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,325,361,010 |
6,280,059,697 |
6,280,059,697 |
5,896,774,322 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,674,638,990 |
-3,719,940,303 |
-3,719,940,303 |
-4,103,225,678 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,012,466,893 |
2,397,156,097 |
1,811,162,728 |
1,228,702,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,012,466,893 |
2,397,156,097 |
1,811,162,728 |
1,228,702,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
695,423,012,467 |
683,420,214,605 |
699,637,078,520 |
684,740,103,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
267,600,853,226 |
255,467,698,544 |
271,649,972,573 |
251,586,373,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
206,525,572,302 |
194,392,417,620 |
210,574,691,649 |
192,592,567,107 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,334,046,839 |
21,123,719,456 |
17,818,914,079 |
16,703,122,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,223,619 |
54,832,964 |
|
569,819,062 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,164,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,309,301,844 |
3,913,865,200 |
4,955,777,570 |
4,774,150,994 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,500,000,000 |
95,500,000,000 |
85,500,000,000 |
70,800,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,300,000,000 |
73,800,000,000 |
102,300,000,000 |
98,581,474,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,075,280,924 |
61,075,280,924 |
61,075,280,924 |
58,993,806,124 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,774,529,600 |
30,774,529,600 |
30,774,529,600 |
30,774,529,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,300,751,324 |
30,300,751,324 |
30,300,751,324 |
28,219,276,524 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
427,822,159,241 |
427,952,516,061 |
427,987,105,947 |
433,153,730,514 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
427,822,159,241 |
427,952,516,061 |
427,987,105,947 |
433,153,730,514 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
206,116,000 |
206,116,000 |
206,116,000 |
206,116,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,870,843,241 |
6,001,200,061 |
6,035,789,947 |
11,202,414,514 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,165,014,867 |
5,165,014,867 |
5,165,014,867 |
5,165,014,867 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
705,828,374 |
836,185,194 |
870,775,080 |
6,037,399,647 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
695,423,012,467 |
683,420,214,605 |
699,637,078,520 |
684,740,103,745 |
|