MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 218,794,439,275 198,772,289,643 203,983,968,099 179,426,028,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 323,724,590 309,683,605 1,103,557,482 8,289,987,259
1. Tiền 323,724,590 309,683,605 1,103,557,482 8,289,987,259
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,654,208,067 67,635,314,274 74,864,453,414 50,203,695,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,158,423,576 56,265,378,797 63,099,757,937 49,625,037,250
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,495,398,084 13,469,998,084 13,864,758,084 8,200,082,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 100,449,014
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,100,062,607 -2,100,062,607 -2,100,062,607 -7,621,424,309
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,078,440,188 102,322,431,829 99,132,817,078 94,278,556,158
1. Hàng tồn kho 108,078,440,188 102,322,431,829 99,132,817,078 94,278,556,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,738,066,430 28,504,859,935 28,883,140,125 26,653,790,218
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,240,328 64,141,328 44,764,052 33,937,608
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,690,179,999 27,480,430,664 27,887,284,225 26,619,852,610
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,044,646,103 960,287,943 951,091,848
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 476,628,573,192 484,647,924,962 495,653,110,421 505,314,075,085
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,537,554,150 71,020,507,045 69,553,223,746 67,791,329,695
1. Tài sản cố định hữu hình 72,537,554,150 71,020,507,045 69,553,223,746 67,791,329,695
- Nguyên giá 130,075,810,450 130,075,810,450 128,621,264,995 128,102,083,177
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,538,256,300 -59,055,303,405 -59,068,041,249 -60,310,753,482
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 394,753,191,139 404,950,202,123 418,008,664,250 430,397,268,069
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 394,753,191,139 404,950,202,123 418,008,664,250 430,397,268,069
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,325,361,010 6,280,059,697 6,280,059,697 5,896,774,322
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,674,638,990 -3,719,940,303 -3,719,940,303 -4,103,225,678
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,012,466,893 2,397,156,097 1,811,162,728 1,228,702,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,012,466,893 2,397,156,097 1,811,162,728 1,228,702,999
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 695,423,012,467 683,420,214,605 699,637,078,520 684,740,103,745
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 267,600,853,226 255,467,698,544 271,649,972,573 251,586,373,231
I. Nợ ngắn hạn 206,525,572,302 194,392,417,620 210,574,691,649 192,592,567,107
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,334,046,839 21,123,719,456 17,818,914,079 16,703,122,251
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,223,619 54,832,964 569,819,062
4. Phải trả người lao động 1,164,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,309,301,844 3,913,865,200 4,955,777,570 4,774,150,994
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,500,000,000 95,500,000,000 85,500,000,000 70,800,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,300,000,000 73,800,000,000 102,300,000,000 98,581,474,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,075,280,924 61,075,280,924 61,075,280,924 58,993,806,124
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,774,529,600 30,774,529,600 30,774,529,600 30,774,529,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,300,751,324 30,300,751,324 30,300,751,324 28,219,276,524
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 427,822,159,241 427,952,516,061 427,987,105,947 433,153,730,514
I. Vốn chủ sở hữu 427,822,159,241 427,952,516,061 427,987,105,947 433,153,730,514
1. Vốn góp của chủ sở hữu 421,745,200,000 421,745,200,000 421,745,200,000 421,745,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 421,745,200,000 421,745,200,000 421,745,200,000 421,745,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 206,116,000 206,116,000 206,116,000 206,116,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,870,843,241 6,001,200,061 6,035,789,947 11,202,414,514
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,165,014,867 5,165,014,867 5,165,014,867 5,165,014,867
- LNST chưa phân phối kỳ này 705,828,374 836,185,194 870,775,080 6,037,399,647
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 695,423,012,467 683,420,214,605 699,637,078,520 684,740,103,745
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.