MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 196,170,169,062 213,573,473,209 70,871,047,000 93,224,422,685
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47,583,000 78,228,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 196,122,586,062 213,495,244,709 70,871,047,000 93,224,422,685
4. Giá vốn hàng bán 160,129,619,966 184,033,213,089 60,319,665,056 75,158,836,280
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,992,966,096 29,462,031,620 10,551,381,944 18,065,586,405
6. Doanh thu hoạt động tài chính 361,358,254 533,994,355 454,200,640 185,553,265
7. Chi phí tài chính 337,230,632 40,269,092 221,246,954 913,209,936
- Trong đó: Chi phí lãi vay 332,150,001 26,742,917 207,466,474 902,273,967
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,546,934,124 13,710,762,796 4,942,524,765 8,753,488,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,764,257,381 5,737,082,753 4,758,574,896 5,244,918,142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,705,902,213 10,507,911,334 1,083,235,969 3,339,522,777
12. Thu nhập khác 331,695,590 499,949,817 462,988,857 394,565,873
13. Chi phí khác 249,536,658 124
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 331,695,590 499,949,817 213,452,199 394,565,749
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,037,597,803 11,007,861,151 1,296,688,168 3,734,088,526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,255,392,131 1,909,811,980 174,532,645 445,029,465
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,782,205,672 9,098,049,171 1,122,155,523 3,289,059,061
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,782,205,672 9,098,049,171 1,122,155,523 3,289,059,061
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 431 578 71 209
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.