1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
369,453,973,137 |
382,487,230,607 |
380,615,565,174 |
381,795,750,076 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,933,299,858 |
17,280,352,995 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
369,453,973,137 |
380,553,930,749 |
363,335,212,179 |
381,795,750,076 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
285,260,211,584 |
293,208,671,594 |
274,345,091,917 |
302,516,469,552 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,193,761,553 |
87,345,259,155 |
88,990,120,262 |
79,279,280,524 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,553,662,012 |
1,091,419,283 |
2,930,221,001 |
893,090,183 |
|
7. Chi phí tài chính |
601,578,431 |
367,551,963 |
296,825,507 |
448,190,690 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
173,813,629 |
125,679,483 |
165,095,994 |
127,309,447 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,584,787,164 |
45,196,075,055 |
48,496,329,888 |
35,201,443,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,968,351,190 |
8,773,103,324 |
8,442,972,076 |
7,688,037,565 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,592,706,780 |
34,099,948,096 |
34,684,213,792 |
36,834,698,497 |
|
12. Thu nhập khác |
543,446,092 |
15,797,753 |
150,622,703 |
63,188,600 |
|
13. Chi phí khác |
937,332 |
25,000,000 |
112,002,384 |
17,321,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
542,508,760 |
-9,202,247 |
38,620,319 |
45,867,203 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,135,215,540 |
34,090,745,849 |
34,722,834,111 |
36,880,565,700 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,243,107,453 |
4,456,495,396 |
5,001,028,737 |
4,347,660,371 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,892,108,087 |
29,634,250,453 |
29,721,805,374 |
32,532,905,329 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,892,108,087 |
29,634,250,453 |
29,721,805,374 |
32,532,905,329 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,323 |
1,327 |
1,452 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|