1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,117,335,189,334 |
1,157,310,901,105 |
1,490,490,627,534 |
1,479,644,749,575 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
20,376,719,213 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,117,335,189,334 |
1,157,310,901,105 |
1,470,113,908,321 |
1,479,644,749,575 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
919,075,138,939 |
923,578,042,792 |
1,125,627,738,302 |
1,181,648,022,215 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
198,260,050,395 |
233,732,858,313 |
344,486,170,019 |
297,996,727,360 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,645,451,095 |
5,784,026,756 |
9,308,908,250 |
6,884,869,635 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,255,819,364 |
2,710,674,263 |
2,388,018,535 |
1,650,281,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,829,779,660 |
1,665,080,319 |
602,083,868 |
459,960,964 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
112,469,223,812 |
124,649,566,982 |
165,894,616,967 |
144,799,293,382 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,962,176,168 |
26,579,643,971 |
32,240,382,521 |
30,422,708,458 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
57,218,282,146 |
85,576,999,853 |
153,272,060,246 |
128,009,313,792 |
|
12. Thu nhập khác |
4,097,556,584 |
1,317,180,062 |
729,713,498 |
3,674,420,761 |
|
13. Chi phí khác |
1,007,037,546 |
614,783,957 |
314,942,079 |
718,352,270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,090,519,038 |
702,396,105 |
414,771,419 |
2,956,068,491 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,308,801,184 |
86,279,395,958 |
153,686,831,665 |
130,965,382,283 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,740,897,709 |
5,156,022,262 |
20,275,599,085 |
17,601,844,808 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,567,903,475 |
81,123,373,696 |
133,411,232,580 |
113,363,537,475 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,567,903,475 |
81,123,373,696 |
133,411,232,580 |
113,363,537,475 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
5,956 |
5,061 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|