MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,117,335,189,334 1,157,310,901,105 1,490,490,627,534 1,479,644,749,575
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,376,719,213
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,117,335,189,334 1,157,310,901,105 1,470,113,908,321 1,479,644,749,575
4. Giá vốn hàng bán 919,075,138,939 923,578,042,792 1,125,627,738,302 1,181,648,022,215
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 198,260,050,395 233,732,858,313 344,486,170,019 297,996,727,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,645,451,095 5,784,026,756 9,308,908,250 6,884,869,635
7. Chi phí tài chính 6,255,819,364 2,710,674,263 2,388,018,535 1,650,281,363
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,829,779,660 1,665,080,319 602,083,868 459,960,964
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 112,469,223,812 124,649,566,982 165,894,616,967 144,799,293,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,962,176,168 26,579,643,971 32,240,382,521 30,422,708,458
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,218,282,146 85,576,999,853 153,272,060,246 128,009,313,792
12. Thu nhập khác 4,097,556,584 1,317,180,062 729,713,498 3,674,420,761
13. Chi phí khác 1,007,037,546 614,783,957 314,942,079 718,352,270
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,090,519,038 702,396,105 414,771,419 2,956,068,491
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,308,801,184 86,279,395,958 153,686,831,665 130,965,382,283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,740,897,709 5,156,022,262 20,275,599,085 17,601,844,808
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 56,567,903,475 81,123,373,696 133,411,232,580 113,363,537,475
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 56,567,903,475 81,123,373,696 133,411,232,580 113,363,537,475
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,956 5,061
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.