MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 293,823,628,842 251,057,244,625 283,452,238,296 271,429,284,020
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 293,823,628,842 251,057,244,625 283,452,238,296 271,429,284,020
4. Giá vốn hàng bán 241,045,419,774 205,712,686,358 228,089,206,405 216,803,508,813
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,778,209,068 45,344,558,267 55,363,031,891 54,625,775,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,175,030,606 692,090,884 1,885,885,631 1,370,161,149
7. Chi phí tài chính 938,879,105 555,771,077 1,315,614,710 524,080,716
- Trong đó: Chi phí lãi vay 721,020,200 384,132,453 770,668,295 372,868,320
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,080,193,400 23,094,423,971 27,715,706,855 29,346,016,872
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,729,279,411 6,009,494,718 6,392,702,806 6,682,071,086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,204,887,758 16,376,959,385 21,824,893,151 19,443,767,682
12. Thu nhập khác 1,241,888,688 30,004,622 1,000,000 1,236,040,202
13. Chi phí khác 614,506,491 13,467,781 1,274,610,767 599,583,959
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 627,382,197 16,536,841 -1,273,610,767 636,456,243
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,832,269,955 16,393,496,226 20,551,282,384 20,080,223,925
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,272,428,093 938,610,935 940,150,059 1,352,558,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,559,841,862 15,454,885,291 19,611,132,325 18,727,665,067
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,559,841,862 15,454,885,291 19,611,132,325 18,727,665,067
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.