1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
293,823,628,842 |
251,057,244,625 |
283,452,238,296 |
271,429,284,020 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
293,823,628,842 |
251,057,244,625 |
283,452,238,296 |
271,429,284,020 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,045,419,774 |
205,712,686,358 |
228,089,206,405 |
216,803,508,813 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,778,209,068 |
45,344,558,267 |
55,363,031,891 |
54,625,775,207 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,175,030,606 |
692,090,884 |
1,885,885,631 |
1,370,161,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
938,879,105 |
555,771,077 |
1,315,614,710 |
524,080,716 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
721,020,200 |
384,132,453 |
770,668,295 |
372,868,320 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,080,193,400 |
23,094,423,971 |
27,715,706,855 |
29,346,016,872 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,729,279,411 |
6,009,494,718 |
6,392,702,806 |
6,682,071,086 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,204,887,758 |
16,376,959,385 |
21,824,893,151 |
19,443,767,682 |
|
12. Thu nhập khác |
1,241,888,688 |
30,004,622 |
1,000,000 |
1,236,040,202 |
|
13. Chi phí khác |
614,506,491 |
13,467,781 |
1,274,610,767 |
599,583,959 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
627,382,197 |
16,536,841 |
-1,273,610,767 |
636,456,243 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,832,269,955 |
16,393,496,226 |
20,551,282,384 |
20,080,223,925 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,272,428,093 |
938,610,935 |
940,150,059 |
1,352,558,858 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,559,841,862 |
15,454,885,291 |
19,611,132,325 |
18,727,665,067 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,559,841,862 |
15,454,885,291 |
19,611,132,325 |
18,727,665,067 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|