TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
248,102,094,952 |
278,499,412,515 |
264,831,826,994 |
257,193,409,228 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,119,576,586 |
93,381,143,633 |
90,315,322,234 |
51,244,857,481 |
|
1. Tiền |
10,919,576,586 |
15,981,143,633 |
9,815,322,234 |
8,444,857,481 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
94,200,000,000 |
77,400,000,000 |
80,500,000,000 |
42,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
25,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
25,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,690,496,339 |
58,869,080,970 |
34,839,193,090 |
44,469,086,210 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,018,139,333 |
57,485,467,045 |
32,844,745,788 |
43,179,546,503 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,158,551,696 |
384,471,240 |
533,672,068 |
425,267,769 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
333,000,000 |
264,904,600 |
264,904,600 |
264,904,600 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,180,805,310 |
699,214,743 |
1,195,870,634 |
569,520,741 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
35,023,342 |
|
29,846,597 |
|
IV. Hàng tồn kho |
108,262,864,406 |
112,931,910,313 |
128,854,022,719 |
134,090,814,138 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,262,864,406 |
112,931,910,313 |
128,854,022,719 |
134,090,814,138 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,029,157,621 |
3,817,277,599 |
1,323,288,951 |
2,088,651,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
184,050,000 |
|
560,790,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,007,142,993 |
3,611,212,971 |
1,285,392,298 |
1,245,373,859 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,014,628 |
22,014,628 |
37,896,653 |
282,487,540 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
353,620,919,965 |
350,060,194,256 |
343,987,190,955 |
338,524,249,534 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
284,676,513,664 |
279,457,050,101 |
281,787,967,192 |
277,191,452,785 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
284,676,513,664 |
279,457,050,101 |
281,787,967,192 |
277,191,452,785 |
|
- Nguyên giá |
370,720,982,473 |
370,846,214,973 |
378,230,450,262 |
378,698,906,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,044,468,809 |
-91,389,164,872 |
-96,442,483,070 |
-101,507,453,477 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,398,102,715 |
13,999,348,316 |
13,600,593,917 |
13,201,839,518 |
|
- Nguyên giá |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,107,574,204 |
-20,506,328,603 |
-20,905,083,002 |
-21,303,837,401 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,467,757,095 |
9,239,070,553 |
102,500,000 |
103,200,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,467,757,095 |
9,239,070,553 |
102,500,000 |
103,200,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,078,546,491 |
47,364,725,286 |
48,496,129,846 |
48,027,757,231 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,078,546,491 |
47,364,725,286 |
48,496,129,846 |
48,027,757,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
601,723,014,917 |
628,559,606,771 |
608,819,017,949 |
595,717,658,762 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
292,504,446,737 |
340,166,662,834 |
319,459,419,150 |
290,854,344,042 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
292,404,446,737 |
340,066,662,834 |
319,359,419,150 |
290,754,344,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
159,563,053,383 |
183,544,259,167 |
181,974,806,277 |
168,750,472,959 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,856,669,935 |
12,102,108,939 |
8,929,534,481 |
7,519,731,639 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,266,831,791 |
2,703,210,624 |
2,383,572,109 |
1,535,512,601 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,639,132,970 |
8,950,212,647 |
11,717,676,590 |
8,124,824,212 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,758,809,132 |
14,443,439,792 |
19,101,040,319 |
14,184,468,338 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
912,000,000 |
912,000,000 |
|
948,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,401,445,441 |
7,032,151,615 |
6,426,442,110 |
7,122,856,908 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,118,017,200 |
107,890,142,047 |
83,741,166,661 |
78,297,093,390 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,888,486,885 |
2,489,138,003 |
5,085,180,603 |
4,271,383,995 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
309,218,568,180 |
288,392,943,937 |
289,359,598,799 |
304,863,314,720 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
309,218,568,180 |
288,392,943,937 |
289,359,598,799 |
304,863,314,720 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,528,274,538 |
48,702,650,295 |
49,669,305,157 |
65,173,021,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,195,673,328 |
41,008,061,613 |
41,974,716,475 |
15,454,885,291 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,332,601,210 |
7,694,588,682 |
7,694,588,682 |
49,718,135,787 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
601,723,014,917 |
628,559,606,771 |
608,819,017,949 |
595,717,658,762 |
|