1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,113,594,976 |
56,667,864,311 |
68,740,452,669 |
142,905,725,752 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,113,594,976 |
56,667,864,311 |
68,740,452,669 |
142,905,725,752 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,766,104,353 |
50,168,529,284 |
62,504,120,199 |
132,265,271,521 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,347,490,623 |
6,499,335,027 |
6,236,332,470 |
10,640,454,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,156,082,092 |
894,481,933 |
1,158,585,031 |
2,491,127,789 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,344,341,395 |
4,547,642,409 |
313,421,477 |
706,624,855 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
419,113,340 |
384,197,860 |
313,268,461 |
707,115,786 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
279,910,590 |
576,634,700 |
600,046,810 |
919,847,565 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
761,568,963 |
547,876,959 |
528,237,285 |
2,573,685,610 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,806,434,557 |
1,721,662,892 |
5,953,211,929 |
8,931,423,990 |
|
12. Thu nhập khác |
119,863,179 |
15,151,746 |
37,496,882 |
36,241,135 |
|
13. Chi phí khác |
11,703,485 |
22,884,908 |
60,405,432 |
1,196,345,721 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
108,159,694 |
-7,733,162 |
-22,908,550 |
-1,160,104,586 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,914,594,251 |
1,713,929,730 |
5,930,303,379 |
7,771,319,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
835,847,461 |
190,132,818 |
1,217,005,271 |
1,845,280,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
36,407,934 |
29,670,652 |
28,236,741 |
44,286,238 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,042,338,856 |
1,494,126,260 |
4,685,061,367 |
5,881,752,424 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,151,872,063 |
1,580,992,633 |
4,784,406,117 |
6,046,729,391 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-109,533,207 |
-86,866,373 |
-99,344,750 |
-164,976,967 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|