MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,113,594,976 56,667,864,311 68,740,452,669 142,905,725,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,113,594,976 56,667,864,311 68,740,452,669 142,905,725,752
4. Giá vốn hàng bán 14,766,104,353 50,168,529,284 62,504,120,199 132,265,271,521
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,347,490,623 6,499,335,027 6,236,332,470 10,640,454,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,156,082,092 894,481,933 1,158,585,031 2,491,127,789
7. Chi phí tài chính -1,344,341,395 4,547,642,409 313,421,477 706,624,855
- Trong đó: Chi phí lãi vay 419,113,340 384,197,860 313,268,461 707,115,786
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 279,910,590 576,634,700 600,046,810 919,847,565
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 761,568,963 547,876,959 528,237,285 2,573,685,610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,806,434,557 1,721,662,892 5,953,211,929 8,931,423,990
12. Thu nhập khác 119,863,179 15,151,746 37,496,882 36,241,135
13. Chi phí khác 11,703,485 22,884,908 60,405,432 1,196,345,721
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 108,159,694 -7,733,162 -22,908,550 -1,160,104,586
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,914,594,251 1,713,929,730 5,930,303,379 7,771,319,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 835,847,461 190,132,818 1,217,005,271 1,845,280,742
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 36,407,934 29,670,652 28,236,741 44,286,238
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,042,338,856 1,494,126,260 4,685,061,367 5,881,752,424
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,151,872,063 1,580,992,633 4,784,406,117 6,046,729,391
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -109,533,207 -86,866,373 -99,344,750 -164,976,967
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.