1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,971,899,180 |
213,484,072,403 |
481,779,401,982 |
165,040,728,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,971,899,180 |
213,484,072,403 |
481,779,401,982 |
165,040,728,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,148,449,195 |
140,170,828,432 |
287,621,691,335 |
98,835,241,998 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,823,449,985 |
73,313,243,971 |
194,157,710,647 |
66,205,486,719 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,777,909,345 |
28,532,381,779 |
40,492,650,445 |
32,420,814,052 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,970,597,320 |
-1,278,392,218 |
2,024,863,615 |
7,659,867,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,165,871,209 |
513,397,383 |
484,994,160 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
4,556,781,111 |
|
9. Chi phí bán hàng |
43,121,132 |
5,759,438,498 |
16,812,268,230 |
6,193,036,713 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,329,310,365 |
1,273,645,830 |
1,170,773,889 |
415,046,329 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,258,330,513 |
96,090,933,640 |
214,642,455,358 |
88,915,131,161 |
|
12. Thu nhập khác |
248,484,000 |
206,000,792 |
1,758,266,500 |
891,908,384 |
|
13. Chi phí khác |
657,939,463 |
1,111,629 |
363,911,041 |
96,785,870 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-409,455,463 |
204,889,163 |
1,394,355,459 |
795,122,514 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,848,875,050 |
96,295,822,803 |
216,036,810,817 |
89,710,253,675 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,185,535,789 |
19,176,349,409 |
42,104,024,025 |
19,124,501,544 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-87,026,830 |
277,190,180 |
245,380,295 |
-37,964,710 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,750,366,091 |
76,842,283,214 |
173,687,406,497 |
70,623,716,841 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,711,845,089 |
76,862,153,524 |
173,748,201,791 |
71,276,584,990 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
38,521,002 |
-19,870,310 |
-60,795,294 |
-652,868,149 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|