MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,173,946,133,493 1,151,634,321,250 1,057,759,090,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,839,705,516 68,891,396,843 292,501,121,098
1. Tiền 3,639,705,516 3,702,643,418 285,501,121,098
2. Các khoản tương đương tiền 142,200,000,000 65,188,753,425 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 651,746,367,375 739,998,450,871 478,753,778,032
1. Chứng khoán kinh doanh 368,163,923,616 468,887,731,254 393,680,574,006
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -21,317,888,651 -37,162,011,568 -37,037,084,059
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 304,900,332,410 308,272,731,185 122,110,288,085
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,252,649,094 141,392,164,650 138,746,587,906
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,812,105,204 102,748,451,881 106,713,025,452
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 443,146,971 2,057,602,491 266,644,490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,800,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,588,673,555 17,977,386,914 13,158,194,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,391,276,636 -4,391,276,636 -4,391,276,636
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,895,067,478 182,950,143,948 122,720,132,043
1. Hàng tồn kho 230,895,067,478 182,950,143,948 122,720,132,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,212,344,030 18,402,164,938 25,037,470,974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 267,627,194 364,211,851 7,259,923,401
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,580,230,995 16,683,039,480 16,064,228,734
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,364,485,841 1,354,913,607 1,713,318,839
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 210,577,976,463 231,241,464,314 247,009,618,647
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,224,545,257 4,077,254,065 3,782,671,681
1. Tài sản cố định hữu hình 3,756,225,881 3,608,934,689 3,314,352,305
- Nguyên giá 8,923,401,088 8,923,401,088 8,923,401,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,167,175,207 -5,314,466,399 -5,609,048,783
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 468,319,376 468,319,376 468,319,376
- Nguyên giá 770,949,376 770,949,376 770,949,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,630,000 -302,630,000 -302,630,000
III. Bất động sản đầu tư 126,487,969,537 146,482,784,026 172,198,559,947
- Nguyên giá 130,654,058,282 151,890,643,844 180,890,130,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,166,088,745 -5,407,859,818 -8,691,570,959
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,366,593,216 11,366,593,216 11,366,593,216
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,366,593,216 11,366,593,216 11,366,593,216
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,605,078,871 55,532,668,124 55,448,046,953
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 54,504,825,693 54,504,825,693 54,504,825,693
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,899,746,822 -2,972,157,569 -3,056,778,740
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,893,789,582 13,782,164,883 4,213,746,850
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,126,059,651 12,556,177,414 3,700,151,108
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,767,729,931 1,225,987,469 513,595,742
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,384,524,109,956 1,382,875,785,564 1,304,768,708,700
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 336,452,844,832 307,223,039,352 219,527,343,608
I. Nợ ngắn hạn 334,722,993,227 305,876,626,580 218,347,495,876
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,753,449,642 49,769,613,935 49,935,084,101
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 162,208,504,524 109,333,988,046 40,441,831,314
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,691,445,525 15,808,074,924 34,783,811
4. Phải trả người lao động 217,832,055 219,700,055 232,661,705
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 911,192,139 2,038,128,096 2,044,572,067
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,840,988,650 114,620,840,832 125,658,562,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,099,580,692 14,086,280,692
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,729,851,605 1,346,412,772 1,179,847,732
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,529,851,605 1,146,412,772 979,847,732
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,048,071,265,124 1,075,652,746,212 1,085,241,365,092
I. Vốn chủ sở hữu 1,048,071,265,124 1,075,652,746,212 1,085,241,365,092
1. Vốn góp của chủ sở hữu 716,579,360,000 716,579,360,000 716,579,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 716,579,360,000 716,579,360,000 716,579,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,321,925,260 17,321,925,260 17,321,925,260
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 314,169,979,864 341,751,460,952 351,340,079,832
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 146,746,665,802 146,746,665,802 318,843,577,111
- LNST chưa phân phối kỳ này 167,423,314,062 195,004,795,150 32,496,502,722
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,384,524,109,956 1,382,875,785,564 1,304,768,708,700
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.