1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,194,193,018 |
146,576,412,557 |
117,060,533,353 |
86,831,314,606 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,194,193,018 |
146,576,412,557 |
117,060,533,353 |
86,831,314,606 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,996,256,684 |
31,088,755,841 |
42,105,827,671 |
31,782,474,207 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,197,936,334 |
115,487,656,716 |
74,954,705,682 |
55,048,840,399 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
426,352,406 |
290,229,786 |
114,565,001 |
31,129,750 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,577,766,104 |
22,472,108,686 |
21,471,388,856 |
20,165,887,681 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,561,689,489 |
22,452,294,818 |
21,431,054,600 |
20,142,631,509 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,228,389,950 |
3,345,658,892 |
5,836,271,458 |
4,531,760,297 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,818,132,686 |
89,960,118,924 |
47,761,610,369 |
30,382,322,171 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
15,591,811 |
30,656,982 |
659,744,477 |
12,809,343 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,591,811 |
-30,656,982 |
-659,744,477 |
-12,809,343 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,802,540,875 |
89,929,461,942 |
47,101,865,892 |
30,369,512,828 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,635,741,407 |
4,496,473,097 |
667,652,526 |
1,518,475,641 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,166,799,468 |
85,432,988,845 |
46,434,213,366 |
28,851,037,187 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,166,799,468 |
85,432,988,845 |
46,434,213,366 |
28,851,037,187 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|