MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,182,119,083 135,698,361,444 91,860,603,726 54,777,366,944
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,182,119,083 135,698,361,444 91,860,603,726 54,777,366,944
4. Giá vốn hàng bán 27,107,759,266 26,608,932,871 30,931,378,005 25,621,142,653
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,074,359,817 109,089,428,573 60,929,225,721 29,156,224,291
6. Doanh thu hoạt động tài chính 662,863,114 131,613,015 362,582,122 450,057,091
7. Chi phí tài chính 29,900,479,439 29,591,800,861 28,749,772,668 27,866,593,015
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,885,944,860 29,577,153,023 28,734,675,843 27,848,280,843
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,192,868,051
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,884,779,930 12,797,238,923 4,200,053,570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,643,875,441 71,744,460,797 19,744,796,252 -2,460,365,203
12. Thu nhập khác 95,375,457 11,307,301 280,318,187 6,000,000
13. Chi phí khác 803,342,828 27,919,449 681,698,082 62,671,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -707,967,371 -16,612,148 -401,379,895 -56,671,450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,935,908,070 71,727,848,649 19,343,416,357 -2,517,036,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,686,962,545 3,587,788,405 1,001,493,499 496,200,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,248,945,525 68,140,060,244 18,341,922,858 -3,013,237,336
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,248,945,525 68,140,060,244 18,341,922,858 -3,013,237,336
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 625
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.