1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,182,119,083 |
135,698,361,444 |
91,860,603,726 |
54,777,366,944 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,182,119,083 |
135,698,361,444 |
91,860,603,726 |
54,777,366,944 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,107,759,266 |
26,608,932,871 |
30,931,378,005 |
25,621,142,653 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,074,359,817 |
109,089,428,573 |
60,929,225,721 |
29,156,224,291 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
662,863,114 |
131,613,015 |
362,582,122 |
450,057,091 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,900,479,439 |
29,591,800,861 |
28,749,772,668 |
27,866,593,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,885,944,860 |
29,577,153,023 |
28,734,675,843 |
27,848,280,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,192,868,051 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,884,779,930 |
12,797,238,923 |
4,200,053,570 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,643,875,441 |
71,744,460,797 |
19,744,796,252 |
-2,460,365,203 |
|
12. Thu nhập khác |
95,375,457 |
11,307,301 |
280,318,187 |
6,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
803,342,828 |
27,919,449 |
681,698,082 |
62,671,450 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-707,967,371 |
-16,612,148 |
-401,379,895 |
-56,671,450 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,935,908,070 |
71,727,848,649 |
19,343,416,357 |
-2,517,036,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,686,962,545 |
3,587,788,405 |
1,001,493,499 |
496,200,683 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,248,945,525 |
68,140,060,244 |
18,341,922,858 |
-3,013,237,336 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,248,945,525 |
68,140,060,244 |
18,341,922,858 |
-3,013,237,336 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
625 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|