TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,831,784,762 |
114,043,655,251 |
118,355,683,386 |
182,089,778,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,152,851,061 |
38,456,157,372 |
6,161,216,086 |
69,787,441,655 |
|
1. Tiền |
4,152,851,061 |
7,825,105,000 |
6,161,216,086 |
29,787,441,655 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
30,631,052,372 |
|
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,482,371,361 |
48,528,921,497 |
85,330,831,851 |
86,883,506,812 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,937,350,543 |
15,496,322,144 |
48,752,529,162 |
45,711,771,508 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,560,996,769 |
26,933,974,026 |
26,558,295,373 |
27,649,924,099 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,630,039,773 |
6,744,641,051 |
10,666,023,040 |
14,167,826,929 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-646,015,724 |
-646,015,724 |
-646,015,724 |
-646,015,724 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,196,562,340 |
23,944,275,132 |
23,549,651,776 |
24,741,838,441 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,196,562,340 |
23,944,275,132 |
23,549,651,776 |
24,741,838,441 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,114,301,250 |
1,313,983,673 |
676,991,836 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,114,301,250 |
1,313,983,673 |
676,991,836 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,715,836,506,685 |
1,708,612,420,744 |
1,698,628,825,058 |
1,694,576,257,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,060,670,918 |
18,053,903,183 |
18,060,670,918 |
18,060,670,918 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,060,670,918 |
18,053,903,183 |
18,060,670,918 |
18,060,670,918 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,670,095,596,345 |
1,649,221,494,144 |
1,628,346,206,275 |
1,607,636,278,172 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,670,095,596,345 |
1,649,221,494,144 |
1,628,346,206,275 |
1,607,636,278,172 |
|
- Nguyên giá |
1,951,895,156,093 |
1,951,895,156,093 |
1,951,895,156,093 |
1,951,895,156,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-281,799,559,748 |
-302,673,661,949 |
-323,548,949,818 |
-344,258,877,921 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,616,106,050 |
28,987,342,234 |
35,721,846,676 |
53,474,254,369 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,616,106,050 |
28,987,342,234 |
35,721,846,676 |
53,474,254,369 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,064,133,372 |
12,349,681,183 |
16,500,101,189 |
15,405,054,332 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,064,133,372 |
12,349,681,183 |
15,297,688,189 |
15,405,054,332 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,202,413,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,845,668,291,447 |
1,822,656,075,995 |
1,816,984,508,444 |
1,876,666,036,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,206,146,501,526 |
1,236,411,003,321 |
1,214,073,966,343 |
1,190,174,861,229 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,406,087,102 |
130,340,541,021 |
100,733,206,838 |
106,582,980,563 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,670,645,363 |
4,302,784,222 |
3,979,190,427 |
3,625,762,437 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,092,877,485 |
5,715,077,139 |
7,581,776,789 |
14,588,102,460 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,340,084,330 |
1,131,611,432 |
1,483,242,432 |
1,496,773,155 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,341,499,184 |
1,773,048,126 |
1,654,541,739 |
1,642,564,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,602,642,757 |
50,029,682,119 |
31,728,372,397 |
7,648,245,155 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,184,000,000 |
66,888,000,000 |
53,805,745,071 |
77,111,195,191 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
174,337,983 |
500,337,983 |
500,337,983 |
470,337,983 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,083,740,414,424 |
1,106,070,462,300 |
1,113,340,759,505 |
1,083,591,880,666 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,083,740,414,424 |
1,106,070,462,300 |
1,113,340,759,505 |
1,083,591,880,666 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
639,521,789,921 |
586,245,072,674 |
602,910,542,101 |
686,491,175,306 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
639,521,789,921 |
586,245,072,674 |
602,910,542,101 |
686,491,175,306 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
125,193,782,608 |
71,917,065,361 |
88,582,534,788 |
172,163,167,993 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,071,264,422 |
-3,013,237,336 |
16,665,469,427 |
47,238,905,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,122,518,186 |
74,930,302,697 |
71,917,065,361 |
124,924,262,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,845,668,291,447 |
1,822,656,075,995 |
1,816,984,508,444 |
1,876,666,036,535 |
|