1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,451,926,872 |
27,558,894,837 |
25,216,035,756 |
60,374,815,648 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
366,654,423 |
373,192,490 |
600,901,782 |
398,737,538 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,085,272,449 |
27,185,702,347 |
24,615,133,974 |
59,976,078,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,072,671,012 |
44,022,154,830 |
33,558,160,088 |
57,153,758,321 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-15,987,398,563 |
-16,836,452,483 |
-8,943,026,114 |
2,822,319,789 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,423,819,827 |
1,307,203,389 |
1,390,170,452 |
1,218,901,874 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,164,570,628 |
6,348,142,020 |
6,374,884,798 |
6,429,486,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,163,575,172 |
6,348,032,316 |
6,347,401,646 |
6,429,486,289 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
271,619,606 |
260,474,463 |
1,108,489,234 |
225,606,038 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,461,326,763 |
2,991,216,609 |
2,581,958,999 |
3,265,109,022 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,461,095,733 |
-25,129,082,186 |
-17,618,188,693 |
-5,878,979,686 |
|
12. Thu nhập khác |
172,341,156 |
15,359,986 |
|
1,717,110 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
9,677,766 |
180,306 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
172,341,156 |
15,359,986 |
-9,677,766 |
1,536,804 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-24,288,754,577 |
-25,113,722,200 |
-17,627,866,459 |
-5,877,442,882 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-24,288,754,577 |
-25,113,722,200 |
-17,627,866,459 |
-5,877,442,882 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-24,288,754,577 |
-25,113,722,200 |
-17,627,866,459 |
-5,877,442,882 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-3,833 |
|
-327 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-3,833 |
|
-327 |
|