1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
386,166,962,398 |
403,789,874,981 |
|
545,993,126,408 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,763,846,144 |
8,703,441,506 |
|
13,011,741,049 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
379,403,116,254 |
395,086,433,475 |
|
532,981,385,359 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
321,108,300,580 |
332,298,809,815 |
|
425,853,071,147 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,294,815,674 |
62,787,623,660 |
|
107,128,314,212 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,832,878,283 |
1,474,175,391 |
|
2,851,618,299 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
210,061,477 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,550,384,563 |
4,257,391,649 |
|
6,104,215,489 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,539,730,835 |
15,877,866,902 |
|
19,384,096,574 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,991,679,723 |
43,991,228,648 |
|
84,281,558,971 |
|
12. Thu nhập khác |
1,679,753,190 |
1,626,986,754 |
|
374,042,805 |
|
13. Chi phí khác |
1,899,369 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,677,853,821 |
1,626,986,754 |
|
374,042,805 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,669,533,544 |
45,618,215,402 |
|
84,655,601,776 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,220,085,598 |
8,966,179,742 |
|
17,023,922,355 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-185,393,318 |
185,393,318 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,634,841,264 |
36,466,642,342 |
|
67,631,679,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,634,841,264 |
36,466,642,342 |
|
67,631,679,421 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,328 |
7,294 |
|
7,478 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|