MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 129,227,324,980 121,152,431,824 105,594,548,408 141,329,800,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,686,914,720 6,835,056,533 6,700,701,150 6,619,796,467
1. Tiền 1,686,914,720 6,835,056,533 6,700,701,150 6,619,796,467
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,993,710,268 45,840,438,551 27,193,896,533 64,940,341,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,102,187,781 39,505,643,183 19,472,327,779 56,182,021,885
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,276,915 28,276,915 28,540,915 18,276,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,066,930,525 7,510,203,406 8,896,712,792 9,943,727,889
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,203,684,953 -1,203,684,953 -1,203,684,953 -1,203,684,953
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,701,319,361 6,631,556,109 9,398,968,442 7,924,281,185
1. Hàng tồn kho 6,701,319,361 6,631,556,109 9,398,968,442 7,924,281,185
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,845,380,631 1,845,380,631 2,300,982,283 1,845,380,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 455,601,652
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,845,380,631 1,845,380,631 1,845,380,631 1,845,380,631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 405,573,154,738 398,074,476,996 390,440,520,768 382,546,939,268
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,726,900,000 1,716,900,000 1,916,900,000 1,916,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,726,900,000 1,716,900,000 1,916,900,000 1,916,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 403,297,812,446 395,775,582,704 388,006,913,662 380,153,857,162
1. Tài sản cố định hữu hình 402,617,418,871 395,209,848,220 387,555,838,269 379,817,440,860
- Nguyên giá 567,548,146,535 567,902,691,990 567,992,691,990 567,992,691,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,930,727,664 -172,692,843,770 -180,436,853,721 -188,175,251,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 680,393,575 565,734,484 451,075,393 336,416,302
- Nguyên giá 4,998,381,818 4,998,381,818 4,998,381,818 4,998,381,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,317,988,243 -4,432,647,334 -4,547,306,425 -4,661,965,516
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 548,442,292 581,994,292 516,707,106 476,182,106
1. Chi phí trả trước dài hạn 548,442,292 581,994,292 516,707,106 476,182,106
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 534,800,479,718 519,226,908,820 496,035,069,176 523,876,739,287
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 425,424,807,085 434,965,658,388 429,981,926,248 453,516,648,965
I. Nợ ngắn hạn 165,012,774,282 157,327,156,765 164,443,424,625 227,004,616,162
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,065,761,216 12,649,113,988 14,595,513,388 24,658,152,521
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,203,011 52,300,000 74,773,724 128,357,323
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,544,696,942 1,852,930,934 863,571,439 1,205,252,579
4. Phải trả người lao động 10,938,383,669 17,827,933,350 8,741,192,727 5,294,634,219
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,579,604,606 14,126,353,388 15,992,783,373 19,545,053,701
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,045,600,561 1,405,340,258 142,102,555 28,295,451,764
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,822,316,928 106,519,777,460 121,468,996,364 145,408,373,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,959,207,349 2,893,407,387 2,564,491,055 2,469,341,055
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,412,032,803 277,638,501,623 265,538,501,623 226,512,032,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,926,468,820 26,926,468,820
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 260,412,032,803 250,712,032,803 238,612,032,803 226,512,032,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 109,375,672,633 84,261,250,432 66,053,142,928 70,360,090,322
I. Vốn chủ sở hữu 109,375,672,633 84,261,250,432 66,053,142,928 70,360,090,322
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,880,000 -8,880,000 -8,880,000 -8,880,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -70,106,427,367 -95,220,849,568 -113,428,957,072 -109,122,009,678
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -43,685,190,925 -68,799,613,126 -87,007,720,630 -5,877,442,882
- LNST chưa phân phối kỳ này -26,421,236,442 -26,421,236,442 -26,421,236,442 -103,244,566,796
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 534,800,479,718 519,226,908,820 496,035,069,176 523,876,739,287
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.