TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,227,324,980 |
121,152,431,824 |
105,594,548,408 |
141,329,800,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,686,914,720 |
6,835,056,533 |
6,700,701,150 |
6,619,796,467 |
|
1. Tiền |
1,686,914,720 |
6,835,056,533 |
6,700,701,150 |
6,619,796,467 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,993,710,268 |
45,840,438,551 |
27,193,896,533 |
64,940,341,736 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,102,187,781 |
39,505,643,183 |
19,472,327,779 |
56,182,021,885 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,276,915 |
28,276,915 |
28,540,915 |
18,276,915 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,066,930,525 |
7,510,203,406 |
8,896,712,792 |
9,943,727,889 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,701,319,361 |
6,631,556,109 |
9,398,968,442 |
7,924,281,185 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,701,319,361 |
6,631,556,109 |
9,398,968,442 |
7,924,281,185 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
2,300,982,283 |
1,845,380,631 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
455,601,652 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
405,573,154,738 |
398,074,476,996 |
390,440,520,768 |
382,546,939,268 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,726,900,000 |
1,716,900,000 |
1,916,900,000 |
1,916,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,726,900,000 |
1,716,900,000 |
1,916,900,000 |
1,916,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
403,297,812,446 |
395,775,582,704 |
388,006,913,662 |
380,153,857,162 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
402,617,418,871 |
395,209,848,220 |
387,555,838,269 |
379,817,440,860 |
|
- Nguyên giá |
567,548,146,535 |
567,902,691,990 |
567,992,691,990 |
567,992,691,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,930,727,664 |
-172,692,843,770 |
-180,436,853,721 |
-188,175,251,130 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
680,393,575 |
565,734,484 |
451,075,393 |
336,416,302 |
|
- Nguyên giá |
4,998,381,818 |
4,998,381,818 |
4,998,381,818 |
4,998,381,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,317,988,243 |
-4,432,647,334 |
-4,547,306,425 |
-4,661,965,516 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
548,442,292 |
581,994,292 |
516,707,106 |
476,182,106 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
548,442,292 |
581,994,292 |
516,707,106 |
476,182,106 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
534,800,479,718 |
519,226,908,820 |
496,035,069,176 |
523,876,739,287 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
425,424,807,085 |
434,965,658,388 |
429,981,926,248 |
453,516,648,965 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,012,774,282 |
157,327,156,765 |
164,443,424,625 |
227,004,616,162 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,065,761,216 |
12,649,113,988 |
14,595,513,388 |
24,658,152,521 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,203,011 |
52,300,000 |
74,773,724 |
128,357,323 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,544,696,942 |
1,852,930,934 |
863,571,439 |
1,205,252,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,938,383,669 |
17,827,933,350 |
8,741,192,727 |
5,294,634,219 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,579,604,606 |
14,126,353,388 |
15,992,783,373 |
19,545,053,701 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,045,600,561 |
1,405,340,258 |
142,102,555 |
28,295,451,764 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,822,316,928 |
106,519,777,460 |
121,468,996,364 |
145,408,373,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,959,207,349 |
2,893,407,387 |
2,564,491,055 |
2,469,341,055 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
260,412,032,803 |
277,638,501,623 |
265,538,501,623 |
226,512,032,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
26,926,468,820 |
26,926,468,820 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
260,412,032,803 |
250,712,032,803 |
238,612,032,803 |
226,512,032,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
109,375,672,633 |
84,261,250,432 |
66,053,142,928 |
70,360,090,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
109,375,672,633 |
84,261,250,432 |
66,053,142,928 |
70,360,090,322 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-70,106,427,367 |
-95,220,849,568 |
-113,428,957,072 |
-109,122,009,678 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-43,685,190,925 |
-68,799,613,126 |
-87,007,720,630 |
-5,877,442,882 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,421,236,442 |
-26,421,236,442 |
-26,421,236,442 |
-103,244,566,796 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
534,800,479,718 |
519,226,908,820 |
496,035,069,176 |
523,876,739,287 |
|