MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 725,378,421,445 1,661,250,974,027 2,500,436,182,132 3,640,031,196,730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 725,378,421,445 1,661,250,974,027 2,500,436,182,132 3,640,031,196,730
4. Giá vốn hàng bán 593,937,866,834 1,472,818,088,654 2,169,409,108,991 3,274,582,430,388
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 131,440,554,611 188,432,885,373 331,027,073,141 365,448,766,342
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54,746,381 7,850,741,605 9,252,919,260 12,085,345,980
7. Chi phí tài chính 80,835,510,428 219,332,859,334 294,354,203,970 432,088,377,695
- Trong đó: Chi phí lãi vay 80,637,357,755 218,597,106,661 293,349,651,297 422,568,270,312
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,468,793,864 16,588,603,573 26,489,291,985 35,078,191,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,190,996,700 -39,637,835,929 19,436,496,446 -89,632,456,772
12. Thu nhập khác 85,834,461 176,126,455 269,140,402 395,902,963
13. Chi phí khác 1,852,586,407 2,277,820,772 2,827,162,799 3,139,477,688
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,766,751,946 -2,101,694,317 -2,558,022,397 -2,743,574,725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,424,244,754 -41,739,530,246 16,878,474,049 -92,376,031,497
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,424,244,754 -41,739,530,246 16,878,474,049 -92,376,031,497
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 45,424,244,754 -41,739,530,246 16,878,474,049 -92,376,031,497
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 231 -212 86 -469
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.