1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
725,378,421,445 |
1,661,250,974,027 |
2,500,436,182,132 |
3,640,031,196,730 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
725,378,421,445 |
1,661,250,974,027 |
2,500,436,182,132 |
3,640,031,196,730 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
593,937,866,834 |
1,472,818,088,654 |
2,169,409,108,991 |
3,274,582,430,388 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
131,440,554,611 |
188,432,885,373 |
331,027,073,141 |
365,448,766,342 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
54,746,381 |
7,850,741,605 |
9,252,919,260 |
12,085,345,980 |
|
7. Chi phí tài chính |
80,835,510,428 |
219,332,859,334 |
294,354,203,970 |
432,088,377,695 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
80,637,357,755 |
218,597,106,661 |
293,349,651,297 |
422,568,270,312 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,468,793,864 |
16,588,603,573 |
26,489,291,985 |
35,078,191,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,190,996,700 |
-39,637,835,929 |
19,436,496,446 |
-89,632,456,772 |
|
12. Thu nhập khác |
85,834,461 |
176,126,455 |
269,140,402 |
395,902,963 |
|
13. Chi phí khác |
1,852,586,407 |
2,277,820,772 |
2,827,162,799 |
3,139,477,688 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,766,751,946 |
-2,101,694,317 |
-2,558,022,397 |
-2,743,574,725 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,424,244,754 |
-41,739,530,246 |
16,878,474,049 |
-92,376,031,497 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,424,244,754 |
-41,739,530,246 |
16,878,474,049 |
-92,376,031,497 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,424,244,754 |
-41,739,530,246 |
16,878,474,049 |
-92,376,031,497 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
231 |
-212 |
86 |
-469 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|