TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
64,272,569,029 |
93,294,425,584 |
111,835,434,774 |
129,496,017,710 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,972,454,503 |
22,657,266,034 |
25,380,022,121 |
67,618,956,698 |
|
1. Tiền |
19,972,454,503 |
22,657,266,034 |
15,380,022,121 |
27,618,956,698 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,778,190,865 |
33,900,392,495 |
41,330,931,458 |
34,100,020,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,668,672,641 |
33,743,397,871 |
40,287,865,393 |
34,662,656,121 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,210,682,180 |
1,197,215,280 |
2,107,966,169 |
878,500,841 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,495,039,288 |
1,555,982,588 |
1,531,303,140 |
1,155,066,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,596,203,244 |
-2,596,203,244 |
-2,596,203,244 |
-2,596,203,244 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,072,049,858 |
15,565,800,452 |
13,899,071,934 |
16,618,488,276 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,072,049,858 |
15,565,800,452 |
13,899,071,934 |
16,618,488,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,449,873,803 |
1,170,966,603 |
1,225,409,261 |
1,158,552,418 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,014,029,062 |
1,170,966,603 |
1,225,409,261 |
1,158,552,418 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
435,844,741 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
183,437,024,021 |
170,177,876,252 |
168,493,071,470 |
167,705,477,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
162,632,647,278 |
156,655,225,156 |
152,303,668,162 |
152,957,061,964 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
161,092,235,821 |
155,233,205,699 |
151,000,040,705 |
151,135,182,994 |
|
- Nguyên giá |
399,513,065,453 |
401,446,203,810 |
408,144,197,356 |
415,415,704,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,420,829,632 |
-246,212,998,111 |
-257,144,156,651 |
-264,280,521,747 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,540,411,457 |
1,422,019,457 |
1,303,627,457 |
1,821,878,970 |
|
- Nguyên giá |
8,175,876,580 |
8,175,876,580 |
8,175,876,580 |
8,853,376,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,635,465,123 |
-6,753,857,123 |
-6,872,249,123 |
-7,031,497,610 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,681,062,622 |
2,407,295,568 |
7,697,227,784 |
6,016,701,780 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,681,062,622 |
2,407,295,568 |
7,697,227,784 |
6,016,701,780 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,123,314,121 |
11,115,355,528 |
8,492,175,524 |
8,731,713,778 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,089,002,833 |
9,572,177,884 |
6,828,577,709 |
7,068,115,963 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,034,311,288 |
1,543,177,644 |
1,663,597,815 |
1,663,597,815 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
247,709,593,050 |
263,472,301,836 |
280,328,506,244 |
297,201,495,232 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,512,600,612 |
95,794,141,857 |
120,563,041,634 |
133,199,101,543 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,869,984,412 |
95,151,525,657 |
119,920,425,434 |
132,576,485,343 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,453,775,655 |
71,645,891,526 |
93,435,627,932 |
107,153,703,397 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,348,975,465 |
1,220,189,122 |
1,245,985,194 |
1,300,463,003 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,339,788,653 |
13,553,612,670 |
9,709,037,350 |
9,683,896,903 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,806,789,889 |
6,172,507,211 |
9,050,781,962 |
7,725,560,142 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,566,664,894 |
65,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,362,379,664 |
2,508,325,128 |
2,876,163,411 |
3,211,005,363 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-8,389,808 |
-14,000,000 |
3,602,829,585 |
3,501,856,535 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
642,616,200 |
642,616,200 |
642,616,200 |
622,616,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
642,616,200 |
642,616,200 |
642,616,200 |
622,616,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,196,992,438 |
167,678,159,979 |
159,765,464,610 |
164,002,393,689 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,196,992,438 |
167,678,159,979 |
159,765,464,610 |
164,002,393,689 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,171,308,306 |
40,171,308,306 |
40,679,689,531 |
40,679,689,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,594,095,839 |
18,075,263,380 |
9,654,186,786 |
13,891,115,865 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,569,844,745 |
3,481,167,542 |
8,789,394,648 |
13,026,323,727 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,024,251,094 |
14,594,095,838 |
864,792,138 |
864,792,138 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
247,709,593,050 |
263,472,301,836 |
280,328,506,244 |
297,201,495,232 |
|