MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,272,569,029 93,294,425,584 111,835,434,774 129,496,017,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,972,454,503 22,657,266,034 25,380,022,121 67,618,956,698
1. Tiền 19,972,454,503 22,657,266,034 15,380,022,121 27,618,956,698
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 10,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,778,190,865 33,900,392,495 41,330,931,458 34,100,020,318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,668,672,641 33,743,397,871 40,287,865,393 34,662,656,121
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,210,682,180 1,197,215,280 2,107,966,169 878,500,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,495,039,288 1,555,982,588 1,531,303,140 1,155,066,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,596,203,244 -2,596,203,244 -2,596,203,244 -2,596,203,244
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,072,049,858 15,565,800,452 13,899,071,934 16,618,488,276
1. Hàng tồn kho 14,072,049,858 15,565,800,452 13,899,071,934 16,618,488,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,449,873,803 1,170,966,603 1,225,409,261 1,158,552,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,014,029,062 1,170,966,603 1,225,409,261 1,158,552,418
2. Thuế GTGT được khấu trừ 435,844,741
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 183,437,024,021 170,177,876,252 168,493,071,470 167,705,477,522
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 162,632,647,278 156,655,225,156 152,303,668,162 152,957,061,964
1. Tài sản cố định hữu hình 161,092,235,821 155,233,205,699 151,000,040,705 151,135,182,994
- Nguyên giá 399,513,065,453 401,446,203,810 408,144,197,356 415,415,704,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,420,829,632 -246,212,998,111 -257,144,156,651 -264,280,521,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,540,411,457 1,422,019,457 1,303,627,457 1,821,878,970
- Nguyên giá 8,175,876,580 8,175,876,580 8,175,876,580 8,853,376,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,635,465,123 -6,753,857,123 -6,872,249,123 -7,031,497,610
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,681,062,622 2,407,295,568 7,697,227,784 6,016,701,780
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,681,062,622 2,407,295,568 7,697,227,784 6,016,701,780
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,123,314,121 11,115,355,528 8,492,175,524 8,731,713,778
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,089,002,833 9,572,177,884 6,828,577,709 7,068,115,963
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,034,311,288 1,543,177,644 1,663,597,815 1,663,597,815
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,709,593,050 263,472,301,836 280,328,506,244 297,201,495,232
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,512,600,612 95,794,141,857 120,563,041,634 133,199,101,543
I. Nợ ngắn hạn 82,869,984,412 95,151,525,657 119,920,425,434 132,576,485,343
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,453,775,655 71,645,891,526 93,435,627,932 107,153,703,397
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,348,975,465 1,220,189,122 1,245,985,194 1,300,463,003
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,339,788,653 13,553,612,670 9,709,037,350 9,683,896,903
4. Phải trả người lao động 10,806,789,889 6,172,507,211 9,050,781,962 7,725,560,142
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,566,664,894 65,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,362,379,664 2,508,325,128 2,876,163,411 3,211,005,363
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -8,389,808 -14,000,000 3,602,829,585 3,501,856,535
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 642,616,200 642,616,200 642,616,200 622,616,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 642,616,200 642,616,200 642,616,200 622,616,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,196,992,438 167,678,159,979 159,765,464,610 164,002,393,689
I. Vốn chủ sở hữu 164,196,992,438 167,678,159,979 159,765,464,610 164,002,393,689
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 431,588,293 431,588,293 431,588,293 431,588,293
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,171,308,306 40,171,308,306 40,679,689,531 40,679,689,531
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,594,095,839 18,075,263,380 9,654,186,786 13,891,115,865
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,569,844,745 3,481,167,542 8,789,394,648 13,026,323,727
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,024,251,094 14,594,095,838 864,792,138 864,792,138
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,709,593,050 263,472,301,836 280,328,506,244 297,201,495,232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.