MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,034,280,441 45,957,698,711 41,571,438,837 43,692,090,593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 161,691
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,034,280,441 45,957,698,711 41,571,438,837 43,691,928,902
4. Giá vốn hàng bán 10,911,304,284 11,946,909,725 11,274,950,253 12,086,688,458
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,122,976,157 34,010,788,986 30,296,488,584 31,605,240,444
6. Doanh thu hoạt động tài chính 369,688,219 518,602,857 632,378,933 818,805,715
7. Chi phí tài chính 2,248,096,457 2,199,642,008 2,175,925,044 2,094,167,172
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,248,096,457 2,199,642,008 2,175,925,044 2,094,167,172
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,244,137,152 13,352,996,127 11,224,098,438 11,213,080,825
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,862,503,460 3,419,390,984 3,024,985,227 3,188,879,852
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,137,927,307 15,557,362,724 14,503,858,808 15,927,918,310
12. Thu nhập khác 3,798,227 12,863,673 1,795,440 4,359,150
13. Chi phí khác 5,725,133 62,455,113 792,574,989
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,926,906 -49,591,440 1,795,440 -788,215,839
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,136,000,401 15,507,771,284 14,505,654,248 15,139,702,471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,027,200,080 3,101,554,257 1,000,000,000 799,993,254
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,108,800,321 12,406,217,027 13,505,654,248 14,339,709,217
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,108,800,321 12,406,217,027 13,505,654,248 14,339,709,217
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 242 402 427 449
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 235 394 427 449
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.