1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
57,133,251,061 |
61,077,621,605 |
60,635,414,890 |
64,546,204,022 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
57,133,251,061 |
61,077,621,605 |
60,635,414,890 |
64,546,204,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18,569,395,665 |
21,916,519,143 |
22,101,005,092 |
22,717,991,598 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
38,563,855,396 |
39,161,102,462 |
38,534,409,798 |
41,828,212,424 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,514,212,031 |
3,532,084,899 |
3,714,214,764 |
3,480,636,905 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
64,673,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
64,673,500 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
152,143,179 |
180,209,087 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,388,213,161 |
10,361,004,398 |
393,081,828 |
233,208,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
8,254,491,120 |
8,922,317,357 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,537,711,087 |
32,151,973,876 |
33,601,051,614 |
36,088,649,836 |
|
12. Thu nhập khác
|
473,272,728 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
324,117,730 |
31,321 |
19,424 |
644,214 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
149,154,998 |
-31,321 |
-19,424 |
-644,214 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,686,866,085 |
32,151,942,555 |
33,601,032,190 |
36,088,005,622 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,261,275,597 |
7,352,943,654 |
7,610,543,392 |
7,402,437,524 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,425,590,488 |
24,798,998,901 |
25,990,488,798 |
28,685,568,098 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
24,425,590,488 |
24,798,998,901 |
25,990,488,798 |
28,685,568,098 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
7,746 |
7,865 |
8,243 |
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
8,243 |
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|