MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Đường sắt Nghĩa Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,192,660,679 143,030,930,729 150,095,829,214 179,426,540,424
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 130,192,660,679 143,030,930,729 150,095,829,214 179,426,540,424
4. Giá vốn hàng bán 113,218,839,105 126,161,808,657 131,329,253,996 158,394,735,707
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,973,821,574 16,869,122,072 18,766,575,218 21,031,804,717
6. Doanh thu hoạt động tài chính 869,144,744 1,084,565,294 1,204,180,939 831,577,251
7. Chi phí tài chính 19,429,333 9,843,507 11,530,137
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,429,333 9,843,507 11,530,137
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 522,584,846 486,367,841 336,277,792 212,948,214
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,111,757,458 13,214,348,096 14,983,131,377 16,808,329,034
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,189,194,681 4,243,127,922 4,639,816,851 4,842,104,720
12. Thu nhập khác 9,000,000 23,711,000 4,000,000 17,530,008
13. Chi phí khác 319,443,790 309,192,462 44,288,610 201,754,103
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -310,443,790 -285,481,462 -40,288,610 -184,224,095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,878,750,891 3,957,646,460 4,599,528,241 4,657,880,625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 971,842,861 853,367,785 928,763,371 680,348,862
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,906,908,030 3,104,278,675 3,670,764,870 3,977,531,763
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,906,908,030 3,104,278,675 3,670,764,870 3,977,531,763
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,610 1,719 2,033 2,202
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,610 1,719 2,033 2,202
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.