MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 854,373,572,071 724,664,527,410 864,508,563,796 840,500,723,071
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 854,373,572,071 724,664,527,410 864,508,563,796 840,500,723,071
4. Giá vốn hàng bán 760,363,716,253 642,762,208,999 756,518,371,158 758,775,959,984
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 94,009,855,818 81,902,318,411 107,990,192,638 81,724,763,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,205,256,342 10,487,791 5,028,665,845 628,259,540
7. Chi phí tài chính 49,651,563,622 38,375,111,556 44,372,478,466 37,891,744,251
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,651,563,622 49,651,563,622 49,651,563,622 37,891,744,251
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,256,221,092 5,694,648,204 9,314,958,202 8,777,575,390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,290,449,197 26,525,669,791 36,487,419,211 28,314,451,609
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,016,878,249 11,317,376,651 22,844,002,604 7,369,251,377
12. Thu nhập khác 963,177,390 791,481,388 1,885,475,584 641,666,206
13. Chi phí khác 20,096,977 650,147,989 2,436,379,936 22,078,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 943,080,413 141,333,399 -550,904,352 619,588,206
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,959,958,662 11,458,710,050 22,293,098,252 7,988,839,583
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,937,797,673
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,959,958,662 11,458,710,050 17,355,300,579 7,988,839,583
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,959,958,662 11,458,710,050 17,355,300,579 7,988,839,583
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 404 310 469 216
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.