MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 299,866,931,170 475,735,593,448 300,331,905,071 415,035,136,628
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 299,866,931,170 475,735,593,448 300,331,905,071 415,035,136,628
4. Giá vốn hàng bán 241,432,911,840 393,369,954,711 241,778,348,079 239,342,142,487
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,434,019,330 82,365,638,737 58,553,556,992 175,692,994,141
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,668,185 1,015,872,271 11,244,949 1,480,421,616
7. Chi phí tài chính 24,687,144,112 19,862,036,901 17,689,861,763 20,925,866,743
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,687,144,112 19,862,036,901 17,689,861,763 22,226,560,139
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,284,093,517 14,469,300,738 7,326,356,895 13,411,762,238
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,863,224,236 38,394,056,169 28,494,485,486 73,025,432,441
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,610,225,650 10,656,117,200 5,054,097,797 69,810,354,335
12. Thu nhập khác 1,849,635,677 1,785,924,659 3,190,944,674 2,630,112,695
13. Chi phí khác 17,331,901 262,190,000 596,516,707 455,525,580
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,832,303,776 1,523,734,659 2,594,427,967 2,174,587,115
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,442,529,426 12,179,851,859 7,648,525,764 71,984,941,450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,488,470,570 2,436,005,687 1,529,705,153 14,396,988,290
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,954,058,856 9,743,846,172 6,118,820,611 57,587,953,160
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,954,058,856 9,743,846,172 6,118,820,611 57,587,953,160
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 161 263 165 1,556
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.