MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 321,536,497,151 325,628,246,977 236,681,471,720 332,278,508,638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 321,536,497,151 325,628,246,977 236,681,471,720 332,278,508,638
4. Giá vốn hàng bán 282,139,705,196 272,617,459,008 193,377,445,438 237,057,263,008
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,396,791,955 53,010,787,969 43,304,026,282 95,221,245,630
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,690,928 957,248,944 358,162,096 810,087,748
7. Chi phí tài chính 2,228,638,199 2,444,179,163 2,560,044,863 8,082,608,025
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,228,638,199 2,444,179,163 2,558,879,818
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,436,478,877 8,630,975,557 8,121,789,002 22,579,768,397
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,885,133,280 33,766,467,197 27,940,208,266 44,187,118,514
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,855,232,527 9,126,414,996 5,040,146,247 21,181,838,442
12. Thu nhập khác 5,341,141,666 6,583,941,273 865,917,819 1,215,382,751
13. Chi phí khác 316,791,141 882,224,312 2,619,453,919 84,261,871
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,024,350,525 5,701,716,961 -1,753,536,100 1,131,120,880
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,879,583,052 14,828,131,957 3,286,610,147 22,312,959,322
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,375,916,610 2,965,626,391 657,322,030 5,186,480,243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,503,666,442 11,862,505,566 2,629,288,117 17,126,479,079
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,503,666,442 11,862,505,566 2,629,288,117 17,126,479,079
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 148 320 71 463
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.