MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 391,150,160,562 321,536,497,151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 391,150,160,562 321,536,497,151
4. Giá vốn hàng bán 336,745,722,494 282,139,705,196
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,404,438,068 39,396,791,955
6. Doanh thu hoạt động tài chính 145,037,146 8,690,928
7. Chi phí tài chính 2,204,650,022 2,228,638,199
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,204,650,022 2,228,638,199
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,708,447,043 10,436,478,877
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,603,431,241 24,885,133,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,032,946,908 1,855,232,527
12. Thu nhập khác 3,099,696,477 5,341,141,666
13. Chi phí khác 1,927,223,472 316,791,141
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,172,473,005 5,024,350,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,205,419,913 6,879,583,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,685,192,381 1,375,916,610
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,520,227,532 5,503,666,442
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,520,227,532 5,503,666,442
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 340 148
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.