1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
391,150,160,562 |
|
|
321,536,497,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
391,150,160,562 |
|
|
321,536,497,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
336,745,722,494 |
|
|
282,139,705,196 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,404,438,068 |
|
|
39,396,791,955 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
145,037,146 |
|
|
8,690,928 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,204,650,022 |
|
|
2,228,638,199 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,204,650,022 |
|
|
2,228,638,199 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,708,447,043 |
|
|
10,436,478,877 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,603,431,241 |
|
|
24,885,133,280 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,032,946,908 |
|
|
1,855,232,527 |
|
12. Thu nhập khác |
3,099,696,477 |
|
|
5,341,141,666 |
|
13. Chi phí khác |
1,927,223,472 |
|
|
316,791,141 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,172,473,005 |
|
|
5,024,350,525 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,205,419,913 |
|
|
6,879,583,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,685,192,381 |
|
|
1,375,916,610 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,520,227,532 |
|
|
5,503,666,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,520,227,532 |
|
|
5,503,666,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
340 |
|
|
148 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|