TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
862,675,196,686 |
798,969,913,898 |
864,719,743,509 |
803,479,022,721 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,189,894,272 |
3,432,732,721 |
3,633,366,858 |
3,041,347,293 |
|
1. Tiền |
6,189,894,272 |
3,432,732,721 |
3,633,366,858 |
3,041,347,293 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,397,685,842 |
11,970,745,154 |
77,584,780,246 |
41,701,717,142 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,730,456,617 |
326,388,152 |
69,684,070,742 |
31,634,697,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,893,354,534 |
4,783,403,399 |
1,277,748,702 |
3,362,747,501 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
78,342,736 |
953,712,380 |
78,342,736 |
10,539,319 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,695,531,955 |
5,907,241,223 |
6,544,618,066 |
6,693,733,152 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
762,662,894,684 |
728,971,560,723 |
760,455,990,338 |
747,781,447,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
762,662,894,684 |
728,971,560,723 |
760,455,990,338 |
747,781,447,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,424,721,888 |
54,594,875,300 |
23,045,606,067 |
10,954,510,978 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,424,721,888 |
32,598,124,902 |
23,045,606,067 |
10,954,510,978 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
21,996,750,398 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,348,539,474,070 |
2,808,275,508,819 |
2,766,624,272,071 |
2,788,734,552,305 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
74,415,351,913 |
74,415,351,913 |
76,059,868,283 |
77,054,514,061 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
74,415,351,913 |
74,415,351,913 |
76,059,868,283 |
77,054,514,061 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,321,910,500,963 |
1,468,502,816,391 |
1,686,237,475,661 |
1,645,324,637,278 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,319,493,669,824 |
1,466,101,877,257 |
1,683,852,428,532 |
1,642,955,482,154 |
|
- Nguyên giá |
3,017,428,619,042 |
3,161,989,081,227 |
3,456,815,735,573 |
3,401,890,841,903 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,697,934,949,218 |
-1,695,887,203,970 |
-1,772,963,307,041 |
-1,758,935,359,749 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,416,831,139 |
2,400,939,134 |
2,385,047,129 |
2,369,155,124 |
|
- Nguyên giá |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,158,503,011 |
-1,174,395,016 |
-1,190,287,021 |
-1,206,179,026 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
787,927,590,985 |
1,101,861,577,972 |
843,086,188,079 |
849,849,650,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
787,927,590,985 |
1,101,861,577,972 |
843,086,188,079 |
849,849,650,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,694,376,665 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,305,623,335 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
161,591,653,544 |
163,495,762,543 |
161,240,740,048 |
216,505,750,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
161,591,653,544 |
163,495,762,543 |
161,240,740,048 |
216,505,750,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,211,214,670,756 |
3,607,245,422,717 |
3,631,344,015,580 |
3,592,213,575,026 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,757,862,322,140 |
3,153,279,287,301 |
3,171,735,631,812 |
3,303,290,163,498 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,177,263,834,568 |
1,283,999,645,168 |
1,277,789,637,555 |
1,438,415,035,505 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
383,079,089,760 |
526,228,261,926 |
436,962,640,069 |
379,838,037,955 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,017,558,448 |
63,928,698,389 |
|
2,948,863,693 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,581,102,602 |
81,439,270,042 |
43,621,314,741 |
40,557,303,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,320,604,651 |
87,623,181,966 |
63,209,037,340 |
43,355,387,306 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,246,101,681 |
|
|
8,839,134,743 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
929,072,058 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,970,096,549 |
38,997,692,131 |
259,916,736,688 |
206,424,615,849 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
473,437,595,769 |
437,877,009,931 |
431,928,554,081 |
707,826,930,657 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
91,357,224,294 |
342,967,152 |
|
306,012,912 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,325,388,756 |
47,562,563,631 |
42,151,354,636 |
48,318,748,788 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,580,598,487,572 |
1,869,279,642,133 |
1,893,945,994,257 |
1,864,875,127,993 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,580,598,487,572 |
1,869,279,642,133 |
1,893,624,504,225 |
1,864,875,127,993 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
321,490,032 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
453,352,348,616 |
453,966,135,416 |
459,608,383,768 |
288,923,411,528 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
453,337,263,438 |
453,951,050,238 |
459,593,298,590 |
288,908,326,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,996,835,428 |
53,996,835,428 |
53,996,835,428 |
57,556,360,624 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,448,946,973 |
30,062,733,773 |
35,704,982,125 |
-138,539,515,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,448,946,973 |
30,062,733,773 |
1,640,423,738 |
-138,539,515,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
34,064,558,387 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,211,214,670,756 |
3,607,245,422,717 |
3,631,344,015,580 |
3,592,213,575,026 |
|