TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
755,827,848,939 |
846,177,395,131 |
910,781,461,720 |
862,675,196,686 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,329,540,743 |
2,572,885,838 |
2,928,625,140 |
6,189,894,272 |
|
1. Tiền |
3,329,540,743 |
2,572,885,838 |
2,928,625,140 |
6,189,894,272 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,714,987,153 |
143,427,984,202 |
113,047,087,205 |
57,397,685,842 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,816,528,737 |
113,758,079,984 |
63,425,503,065 |
9,730,456,617 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,752,850,399 |
19,264,587,904 |
43,787,121,876 |
40,893,354,534 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
78,342,736 |
78,342,736 |
78,342,736 |
78,342,736 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,067,265,281 |
10,326,973,578 |
5,756,119,528 |
6,695,531,955 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
602,404,106,155 |
684,595,746,072 |
769,380,439,459 |
762,662,894,684 |
|
1. Hàng tồn kho |
602,404,106,155 |
684,595,746,072 |
769,380,439,459 |
762,662,894,684 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,379,214,888 |
15,580,779,019 |
25,425,309,916 |
36,424,721,888 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,379,214,888 |
15,580,779,019 |
25,425,309,916 |
36,424,721,888 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,364,296,161,156 |
2,402,207,263,476 |
2,340,688,178,364 |
2,348,539,474,070 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,088,761,331 |
71,713,476,719 |
72,677,143,849 |
74,415,351,913 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,088,761,331 |
71,713,476,719 |
72,677,143,849 |
74,415,351,913 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,502,097,598,944 |
1,434,727,276,973 |
1,380,842,360,892 |
1,321,910,500,963 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,499,633,091,790 |
1,432,278,661,824 |
1,378,409,637,748 |
1,319,493,669,824 |
|
- Nguyên giá |
2,912,308,566,233 |
2,941,557,801,268 |
2,984,538,800,697 |
3,017,428,619,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,412,675,474,443 |
-1,509,279,139,444 |
-1,606,129,162,949 |
-1,697,934,949,218 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,464,507,154 |
2,448,615,149 |
2,432,723,144 |
2,416,831,139 |
|
- Nguyên giá |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,110,826,996 |
-1,126,719,001 |
-1,142,611,006 |
-1,158,503,011 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
602,216,422,467 |
675,818,901,873 |
717,999,369,787 |
787,927,590,985 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
602,216,422,467 |
675,818,901,873 |
717,999,369,787 |
787,927,590,985 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,694,376,665 |
2,694,376,665 |
2,694,376,665 |
2,694,376,665 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,305,623,335 |
-1,305,623,335 |
-1,305,623,335 |
-1,305,623,335 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
187,199,001,749 |
217,253,231,246 |
166,474,927,171 |
161,591,653,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
217,253,231,246 |
166,474,927,171 |
161,591,653,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,120,124,010,095 |
3,248,384,658,607 |
3,251,469,640,084 |
3,211,214,670,756 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,641,392,246,524 |
2,745,956,999,345 |
2,811,654,124,238 |
2,757,862,322,140 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
973,299,562,506 |
1,104,949,385,108 |
1,163,651,018,349 |
1,177,263,834,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
439,413,242,212 |
303,496,388,037 |
402,702,289,282 |
383,079,089,760 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,524,643,991 |
946,509,397 |
535,153,436 |
21,017,558,448 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,502,964,912 |
53,270,950,749 |
43,082,845,823 |
45,581,102,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
102,920,771,686 |
94,367,780,217 |
46,839,321,126 |
80,320,604,651 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
190,059,117 |
|
10,605,071,177 |
3,246,101,681 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
19,037,498,110 |
12,150,589,172 |
929,072,058 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,372,692,948 |
20,689,221,502 |
18,458,252,231 |
19,970,096,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
294,656,171,163 |
436,948,270,572 |
423,264,705,557 |
473,437,595,769 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
91,357,224,294 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,719,016,477 |
36,192,766,524 |
66,012,790,545 |
58,325,388,756 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,668,092,684,018 |
1,641,007,614,237 |
1,648,003,105,889 |
1,580,598,487,572 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,668,092,684,018 |
1,641,007,614,237 |
1,648,003,105,889 |
1,580,598,487,572 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
478,731,763,571 |
502,427,659,262 |
439,815,515,846 |
453,352,348,616 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
478,716,678,393 |
502,412,574,084 |
439,800,430,668 |
453,337,263,438 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
369,991,240,000 |
|
|
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,997,647,115 |
38,997,647,115 |
53,996,835,428 |
53,996,835,428 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,827,550,241 |
93,523,445,932 |
15,912,114,203 |
29,448,946,973 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
69,827,550,241 |
6,527,027,554 |
15,912,114,203 |
29,448,946,973 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
86,996,418,378 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,120,124,010,095 |
3,248,384,658,607 |
3,251,469,640,084 |
3,211,214,670,756 |
|