MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 755,827,848,939 846,177,395,131 910,781,461,720 862,675,196,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,329,540,743 2,572,885,838 2,928,625,140 6,189,894,272
1. Tiền 3,329,540,743 2,572,885,838 2,928,625,140 6,189,894,272
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135,714,987,153 143,427,984,202 113,047,087,205 57,397,685,842
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,816,528,737 113,758,079,984 63,425,503,065 9,730,456,617
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,752,850,399 19,264,587,904 43,787,121,876 40,893,354,534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 78,342,736 78,342,736 78,342,736 78,342,736
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,067,265,281 10,326,973,578 5,756,119,528 6,695,531,955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 602,404,106,155 684,595,746,072 769,380,439,459 762,662,894,684
1. Hàng tồn kho 602,404,106,155 684,595,746,072 769,380,439,459 762,662,894,684
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,379,214,888 15,580,779,019 25,425,309,916 36,424,721,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,379,214,888 15,580,779,019 25,425,309,916 36,424,721,888
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,364,296,161,156 2,402,207,263,476 2,340,688,178,364 2,348,539,474,070
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,088,761,331 71,713,476,719 72,677,143,849 74,415,351,913
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,088,761,331 71,713,476,719 72,677,143,849 74,415,351,913
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,502,097,598,944 1,434,727,276,973 1,380,842,360,892 1,321,910,500,963
1. Tài sản cố định hữu hình 1,499,633,091,790 1,432,278,661,824 1,378,409,637,748 1,319,493,669,824
- Nguyên giá 2,912,308,566,233 2,941,557,801,268 2,984,538,800,697 3,017,428,619,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,412,675,474,443 -1,509,279,139,444 -1,606,129,162,949 -1,697,934,949,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,464,507,154 2,448,615,149 2,432,723,144 2,416,831,139
- Nguyên giá 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,110,826,996 -1,126,719,001 -1,142,611,006 -1,158,503,011
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 602,216,422,467 675,818,901,873 717,999,369,787 787,927,590,985
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 602,216,422,467 675,818,901,873 717,999,369,787 787,927,590,985
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,694,376,665 2,694,376,665 2,694,376,665 2,694,376,665
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,305,623,335 -1,305,623,335 -1,305,623,335 -1,305,623,335
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 187,199,001,749 217,253,231,246 166,474,927,171 161,591,653,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 217,253,231,246 166,474,927,171 161,591,653,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,120,124,010,095 3,248,384,658,607 3,251,469,640,084 3,211,214,670,756
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,641,392,246,524 2,745,956,999,345 2,811,654,124,238 2,757,862,322,140
I. Nợ ngắn hạn 973,299,562,506 1,104,949,385,108 1,163,651,018,349 1,177,263,834,568
1. Phải trả người bán ngắn hạn 439,413,242,212 303,496,388,037 402,702,289,282 383,079,089,760
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,524,643,991 946,509,397 535,153,436 21,017,558,448
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,502,964,912 53,270,950,749 43,082,845,823 45,581,102,602
4. Phải trả người lao động 102,920,771,686 94,367,780,217 46,839,321,126 80,320,604,651
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 190,059,117 10,605,071,177 3,246,101,681
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 19,037,498,110 12,150,589,172 929,072,058
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,372,692,948 20,689,221,502 18,458,252,231 19,970,096,549
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 294,656,171,163 436,948,270,572 423,264,705,557 473,437,595,769
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 140,000,000,000 140,000,000,000 91,357,224,294
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,719,016,477 36,192,766,524 66,012,790,545 58,325,388,756
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,668,092,684,018 1,641,007,614,237 1,648,003,105,889 1,580,598,487,572
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,668,092,684,018 1,641,007,614,237 1,648,003,105,889 1,580,598,487,572
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 478,731,763,571 502,427,659,262 439,815,515,846 453,352,348,616
I. Vốn chủ sở hữu 478,716,678,393 502,412,574,084 439,800,430,668 453,337,263,438
1. Vốn góp của chủ sở hữu 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,997,647,115 38,997,647,115 53,996,835,428 53,996,835,428
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,827,550,241 93,523,445,932 15,912,114,203 29,448,946,973
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,827,550,241 6,527,027,554 15,912,114,203 29,448,946,973
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,996,418,378
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,891,037 93,891,037 93,891,037 93,891,037
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
1. Nguồn kinh phí 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,120,124,010,095 3,248,384,658,607 3,251,469,640,084 3,211,214,670,756
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.