TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
374,111,684,681 |
309,480,651,862 |
364,253,271,084 |
396,697,616,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,365,642,543 |
5,156,774,449 |
8,712,564,347 |
7,212,407,529 |
|
1. Tiền |
14,365,642,543 |
5,156,774,449 |
8,712,564,347 |
7,212,407,529 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,748,999,585 |
193,410,334,394 |
258,441,406,160 |
273,729,354,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
214,032,873,290 |
152,122,148,577 |
212,224,919,914 |
177,545,291,633 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,474,128,290 |
34,014,800,544 |
39,994,881,945 |
95,022,168,266 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,241,998,005 |
7,273,385,273 |
6,221,604,301 |
10,130,314,297 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-8,968,419,332 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
133,717,709,974 |
110,364,197,144 |
96,429,965,894 |
114,567,068,666 |
|
1. Hàng tồn kho |
133,717,709,974 |
110,364,197,144 |
96,429,965,894 |
114,567,068,666 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
279,332,579 |
549,345,875 |
669,334,683 |
1,188,785,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
229,592,579 |
539,345,875 |
669,188,288 |
1,188,785,738 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
146,395 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
49,740,000 |
10,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
622,778,800,398 |
671,241,596,738 |
715,938,438,206 |
776,760,113,554 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
602,452,765,442 |
661,176,974,155 |
657,425,601,808 |
685,538,003,059 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
522,089,023,954 |
557,133,987,518 |
527,612,937,460 |
456,505,701,791 |
|
- Nguyên giá |
|
1,297,481,055,833 |
1,373,400,292,322 |
1,445,405,150,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-740,347,068,315 |
-845,787,354,862 |
-988,899,448,618 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
31,224,452,225 |
24,619,201,190 |
18,247,304,298 |
|
|
- Nguyên giá |
|
46,664,027,009 |
48,691,688,009 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-22,044,825,819 |
-30,444,383,711 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,933,848,756 |
3,464,186,663 |
2,850,154,007 |
10,807,105,943 |
|
- Nguyên giá |
|
13,329,576,300 |
3,192,201,000 |
12,589,136,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,865,389,637 |
-342,046,993 |
-1,782,030,057 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,205,440,507 |
75,959,598,784 |
108,715,206,043 |
218,225,195,325 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,326,034,956 |
6,064,622,583 |
54,512,836,398 |
87,222,110,495 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,326,034,956 |
6,064,622,583 |
21,849,470,398 |
47,085,357,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
996,890,485,079 |
980,722,248,600 |
1,080,191,709,290 |
1,173,457,730,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
771,698,623,167 |
730,671,049,704 |
816,464,899,714 |
861,315,876,306 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
554,899,187,114 |
380,193,599,909 |
504,019,132,021 |
483,795,877,435 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
132,891,943,149 |
142,313,173,186 |
168,210,797,463 |
161,950,131,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
440,500 |
13,418,580,000 |
7,153,672,918 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
102,417,180,974 |
40,671,454,818 |
37,248,261,879 |
85,008,145,246 |
|
4. Phải trả người lao động |
82,122,357,506 |
40,065,592,855 |
35,037,408,945 |
46,704,275,526 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
231,674,525 |
296,372,832 |
272,119,143 |
5,517,519,069 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
59,543,941,104 |
16,116,165,535 |
20,172,134,937 |
40,092,631,779 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,233,866,452 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
216,799,436,053 |
350,477,449,795 |
312,445,767,693 |
377,519,998,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
210,066,107,772 |
341,776,598,592 |
312,445,767,693 |
377,519,998,871 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
425,895,574 |
425,895,574 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
225,191,861,912 |
250,051,198,896 |
263,726,809,576 |
312,141,854,045 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
225,176,776,734 |
250,036,113,720 |
263,711,724,398 |
312,126,768,867 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
120,000,000,000 |
199,994,040,000 |
279,986,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-60,000,000 |
-161,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
54,537,399,665 |
3,758,140,204 |
2,580,309,236 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,545,486,032 |
126,184,082,477 |
55,907,974,348 |
27,047,649,357 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
34,891,304 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
15,085,178 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
996,890,485,079 |
980,722,248,600 |
1,080,191,709,290 |
1,173,457,730,351 |
|