MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 374,111,684,681 309,480,651,862 364,253,271,084 396,697,616,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,365,642,543 5,156,774,449 8,712,564,347 7,212,407,529
1. Tiền 14,365,642,543 5,156,774,449 8,712,564,347 7,212,407,529
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225,748,999,585 193,410,334,394 258,441,406,160 273,729,354,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214,032,873,290 152,122,148,577 212,224,919,914 177,545,291,633
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,474,128,290 34,014,800,544 39,994,881,945 95,022,168,266
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,241,998,005 7,273,385,273 6,221,604,301 10,130,314,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,968,419,332
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 133,717,709,974 110,364,197,144 96,429,965,894 114,567,068,666
1. Hàng tồn kho 133,717,709,974 110,364,197,144 96,429,965,894 114,567,068,666
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 279,332,579 549,345,875 669,334,683 1,188,785,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 229,592,579 539,345,875 669,188,288 1,188,785,738
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 146,395
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 49,740,000 10,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 622,778,800,398 671,241,596,738 715,938,438,206 776,760,113,554
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 602,452,765,442 661,176,974,155 657,425,601,808 685,538,003,059
1. Tài sản cố định hữu hình 522,089,023,954 557,133,987,518 527,612,937,460 456,505,701,791
- Nguyên giá 1,297,481,055,833 1,373,400,292,322 1,445,405,150,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -740,347,068,315 -845,787,354,862 -988,899,448,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31,224,452,225 24,619,201,190 18,247,304,298
- Nguyên giá 46,664,027,009 48,691,688,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,044,825,819 -30,444,383,711
3. Tài sản cố định vô hình 4,933,848,756 3,464,186,663 2,850,154,007 10,807,105,943
- Nguyên giá 13,329,576,300 3,192,201,000 12,589,136,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,865,389,637 -342,046,993 -1,782,030,057
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,205,440,507 75,959,598,784 108,715,206,043 218,225,195,325
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,326,034,956 6,064,622,583 54,512,836,398 87,222,110,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,326,034,956 6,064,622,583 21,849,470,398 47,085,357,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 996,890,485,079 980,722,248,600 1,080,191,709,290 1,173,457,730,351
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 771,698,623,167 730,671,049,704 816,464,899,714 861,315,876,306
I. Nợ ngắn hạn 554,899,187,114 380,193,599,909 504,019,132,021 483,795,877,435
1. Phải trả người bán ngắn hạn 132,891,943,149 142,313,173,186 168,210,797,463 161,950,131,686
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 440,500 13,418,580,000 7,153,672,918
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102,417,180,974 40,671,454,818 37,248,261,879 85,008,145,246
4. Phải trả người lao động 82,122,357,506 40,065,592,855 35,037,408,945 46,704,275,526
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 231,674,525 296,372,832 272,119,143 5,517,519,069
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 59,543,941,104 16,116,165,535 20,172,134,937 40,092,631,779
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103,233,866,452
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 216,799,436,053 350,477,449,795 312,445,767,693 377,519,998,871
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 210,066,107,772 341,776,598,592 312,445,767,693 377,519,998,871
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 425,895,574 425,895,574
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 225,191,861,912 250,051,198,896 263,726,809,576 312,141,854,045
I. Vốn chủ sở hữu 225,176,776,734 250,036,113,720 263,711,724,398 312,126,768,867
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 120,000,000,000 199,994,040,000 279,986,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -60,000,000 -161,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 54,537,399,665 3,758,140,204 2,580,309,236
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,545,486,032 126,184,082,477 55,907,974,348 27,047,649,357
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,891,304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,891,037 93,891,037 93,891,037 93,891,037
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
1. Nguồn kinh phí 15,085,178 15,085,178 15,085,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 15,085,178
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 996,890,485,079 980,722,248,600 1,080,191,709,290 1,173,457,730,351
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.