MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 133,754,689,286 512,293,319,885 15,413,964,607 110,200,589,672
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 133,754,689,286 512,293,319,885 15,413,964,607 110,200,589,672
4. Giá vốn hàng bán 90,537,437,105 343,045,008,566 10,535,061,759 75,922,173,323
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,217,252,181 169,248,311,319 4,878,902,848 34,278,416,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính -587,131,459 69,829,159 53,800,922 255,056,481,170
7. Chi phí tài chính 5,588,446,812 22,593,031,709 81,155,694
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,588,446,812 14,190,331,620 11,155,694
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -656,730,524 -13,703,522,134 -111,171,819 -1,031,424,235
9. Chi phí bán hàng 4,065,042,960 29,180,115,334 2,978,621,178 10,585,349,925
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,319,900,426 103,841,471,301 1,761,755,079 277,718,123,359
12. Thu nhập khác 5,879,442,427 8,218,524,992 4,010,687,714 3,744,435,534
13. Chi phí khác 813,282,106 3,774,896,416 295,201,217 203,284,787
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,066,160,321 4,443,628,576 3,715,486,497 3,541,150,747
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,386,060,747 108,285,099,877 5,477,241,576 281,259,274,106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,255,244,134 24,085,662,901 943,751,177 53,554,120,496
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 344,693,387 -1,049,220,414 75,240,000 -225,720,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,786,123,226 85,248,657,390 4,458,250,399 227,930,873,610
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,796,900,136 85,189,579,237 4,458,250,399 228,076,609,452
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -10,776,910 59,078,153 -145,735,842
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 275 787 43 2,301
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 275 787 43 2,301
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.