MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,264,379,343 9,561,881,417 263,341,035,326 531,281,526,474
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,264,379,343 9,561,881,417 263,341,035,326 531,281,526,474
4. Giá vốn hàng bán 9,697,005,210 6,113,859,889 233,382,411,113 484,618,811,463
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 567,374,133 3,448,021,528 29,958,624,213 46,662,715,011
6. Doanh thu hoạt động tài chính 108,761,588,786 57,498,719,200 285,948,958 5,849,251,694
7. Chi phí tài chính 39,679,330,951 2,530,207,393 1,515,521,216 13,709,421,273
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,857,392,169 2,406,269,693 1,505,021,216 10,248,863,475
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -13,674,781,763 -28,130,840,708
9. Chi phí bán hàng 15,103,267,561 824,403,208 2,591,745,417 1,168,571,442
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,307,500,411 14,983,359,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 49,238,863,996 42,608,771,117 12,462,524,775 9,503,133,282
12. Thu nhập khác 1,465,315,863 1,255,710,394 3,409,150,157 6,235,409,399
13. Chi phí khác 1,520,275,218 908,759,154 65,601,793 3,047,466,392
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -54,959,355 346,951,240 3,343,548,364 3,187,943,007
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,183,904,641 42,955,722,357 15,806,073,139 12,691,076,289
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,957,088,394 2,157,411,261 1,785,939,273 2,645,124,479
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,440,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,226,816,247 47,238,311,096 14,020,133,866 10,045,951,810
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,977,244,644 31,830,324,717 13,507,477,031 9,176,022,270
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -750,428,397 15,407,986,379 512,656,835 869,929,540
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 679 449 190 123
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 123
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.