1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
202,744,511,014 |
243,721,678,732 |
|
41,226,365,006 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,772,727 |
12,306,031,573 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
202,739,738,287 |
231,415,647,159 |
|
41,226,365,006 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,230,402,498 |
158,706,218,048 |
|
36,656,784,087 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,509,335,789 |
72,709,429,111 |
|
4,569,580,919 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,720,761,327 |
24,497,704,512 |
|
118,719,447,098 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,238,256,937 |
22,600,885,182 |
|
43,392,119,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,238,256,937 |
22,600,885,182 |
|
11,394,080,255 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,532,391,550 |
3,411,384,720 |
|
15,578,473,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,645,533,973 |
20,113,926,666 |
|
13,412,370,432 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,020,007,549 |
49,469,190,027 |
|
50,906,064,713 |
|
12. Thu nhập khác |
5,459,537,765 |
3,395,694,686 |
|
2,705,947,362 |
|
13. Chi phí khác |
2,985,647,466 |
2,935,002,691 |
|
2,056,989,675 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,473,890,299 |
460,691,995 |
|
648,957,687 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,869,705,854 |
49,920,051,180 |
|
51,555,022,400 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,859,743,381 |
14,012,476,754 |
|
6,824,076,318 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,580,612,982 |
-198,564,318 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,429,349,491 |
36,106,138,744 |
|
44,730,946,082 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,256,795,734 |
35,514,490,130 |
|
45,984,236,561 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-1,253,290,479 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,127 |
861 |
|
703 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
606 |
|