TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,648,581,725,857 |
3,707,618,764,493 |
1,845,736,184,819 |
1,925,973,924,712 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,987,593,405 |
63,649,889,886 |
30,190,337,086 |
80,278,846,073 |
|
1. Tiền |
74,987,593,405 |
63,649,889,886 |
30,190,337,086 |
80,278,846,073 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,169,558,867,766 |
1,234,785,025,710 |
866,181,518,860 |
796,045,046,176 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
568,879,626,760 |
654,600,283,668 |
304,117,361,640 |
290,432,468,159 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
363,278,806,041 |
367,327,986,713 |
341,001,828,676 |
340,144,035,629 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,019,479,452 |
|
2,300,000,000 |
2,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
228,394,868,299 |
248,276,232,549 |
254,181,805,764 |
198,588,019,608 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,013,912,786 |
-35,419,477,220 |
-35,419,477,220 |
-35,419,477,220 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,383,238,540,777 |
2,379,693,236,150 |
914,028,625,070 |
1,006,617,149,328 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,383,238,540,777 |
2,379,693,236,150 |
914,028,625,070 |
1,006,617,149,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,796,723,909 |
29,490,612,747 |
35,335,703,803 |
43,032,883,135 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
107,264,523 |
81,382,221 |
49,890,500 |
38,383,653 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,620,238,278 |
25,304,461,824 |
29,545,091,366 |
39,498,115,300 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,069,221,108 |
4,104,768,702 |
5,740,721,937 |
3,496,384,182 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
815,789,255,106 |
1,044,354,297,729 |
2,644,992,492,702 |
3,638,493,567,487 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
450,078,510,210 |
680,702,619,800 |
605,251,112,951 |
1,613,197,741,008 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
407,738,745,207 |
638,362,854,797 |
562,911,347,948 |
421,051,453,138 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,339,765,003 |
42,339,765,003 |
42,339,765,003 |
1,192,146,287,870 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
227,642,704,929 |
226,312,962,453 |
221,363,570,050 |
248,012,053,061 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
192,719,229,222 |
191,411,911,746 |
189,875,063,839 |
216,545,971,850 |
|
- Nguyên giá |
222,460,272,979 |
222,725,972,979 |
222,725,972,979 |
251,332,051,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,741,043,757 |
-31,314,061,233 |
-32,850,909,140 |
-34,786,079,886 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,923,475,707 |
34,901,050,707 |
31,488,506,211 |
31,466,081,211 |
|
- Nguyên giá |
35,037,047,482 |
35,037,047,482 |
31,646,927,986 |
31,646,927,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,571,775 |
-135,996,775 |
-158,421,775 |
-180,846,775 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
53,603,381,737 |
52,989,758,338 |
55,766,254,435 |
55,152,631,036 |
|
- Nguyên giá |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
71,176,150,497 |
71,176,150,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,182,649,264 |
-14,796,272,663 |
-15,409,896,062 |
-16,023,519,461 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,719,374,801 |
7,831,496,619 |
1,593,099,001,559 |
1,591,096,119,838 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,719,374,801 |
7,831,496,619 |
1,593,099,001,559 |
1,591,096,119,838 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,150,000,000 |
16,150,000,000 |
16,150,000,000 |
16,150,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,150,000,000 |
18,150,000,000 |
18,150,000,000 |
18,150,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,595,283,429 |
60,367,460,519 |
153,362,553,707 |
114,885,022,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,030,734,429 |
59,802,911,519 |
152,687,652,707 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
564,549,000 |
564,549,000 |
674,901,000 |
111,190,962,918 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
3,694,059,626 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,464,370,980,963 |
4,751,973,062,222 |
4,490,728,677,521 |
5,564,467,492,199 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,525,529,779,990 |
2,820,817,914,872 |
2,556,637,401,259 |
3,745,640,592,217 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,185,436,613,561 |
2,314,085,952,598 |
2,192,820,129,917 |
2,234,056,131,966 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,957,864,485 |
85,856,853,680 |
85,351,910,000 |
87,003,916,043 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,686,945,610 |
25,906,647,004 |
34,066,767,633 |
31,424,361,784 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
237,855,562,511 |
279,738,682,820 |
215,526,618,999 |
162,736,364,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,084,819,767 |
2,092,058,948 |
1,127,035,257 |
1,892,021,338 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
366,162,599,499 |
379,300,723,534 |
361,338,802,219 |
352,236,078,995 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
778,746,476,655 |
880,053,230,152 |
644,278,756,096 |
713,007,691,483 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
659,281,784,000 |
642,471,784,000 |
837,132,014,400 |
866,975,029,900 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
7,272,727,273 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,660,561,034 |
18,665,972,460 |
13,998,225,313 |
11,507,940,236 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
340,093,166,429 |
506,731,962,274 |
363,817,271,342 |
1,511,584,460,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,462,916,142 |
2,502,916,142 |
7,512,916,142 |
7,045,116,036 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
332,917,238,100 |
500,027,053,945 |
352,389,863,013 |
1,500,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
786,852,028 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,713,012,187 |
4,201,992,187 |
3,914,492,187 |
3,752,492,187 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,938,841,200,973 |
1,931,155,147,350 |
1,934,091,276,262 |
1,818,826,899,982 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,938,841,200,973 |
1,931,155,147,350 |
1,934,091,276,262 |
1,818,826,899,982 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
479,559,579,732 |
479,559,579,732 |
207,059,165,444 |
207,059,165,444 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-498,686,282,051 |
-498,686,282,051 |
-7,087,077,763 |
-7,087,077,763 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
102,064,269,349 |
103,329,269,349 |
103,329,269,349 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
842,524,136,051 |
833,683,172,659 |
617,623,974,315 |
607,311,963,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
209,655,411,529 |
335,299,442,848 |
337,677,659,498 |
1,627,752,367 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
632,868,724,522 |
498,383,729,811 |
279,946,314,817 |
605,684,211,366 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,622,937,892 |
8,512,847,661 |
8,409,384,917 |
6,786,288,568 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,464,370,980,963 |
4,751,973,062,222 |
4,490,728,677,521 |
5,564,467,492,199 |
|