MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,648,581,725,857 3,707,618,764,493 1,845,736,184,819 1,925,973,924,712
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,987,593,405 63,649,889,886 30,190,337,086 80,278,846,073
1. Tiền 74,987,593,405 63,649,889,886 30,190,337,086 80,278,846,073
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,169,558,867,766 1,234,785,025,710 866,181,518,860 796,045,046,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 568,879,626,760 654,600,283,668 304,117,361,640 290,432,468,159
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 363,278,806,041 367,327,986,713 341,001,828,676 340,144,035,629
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,019,479,452 2,300,000,000 2,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 228,394,868,299 248,276,232,549 254,181,805,764 198,588,019,608
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,013,912,786 -35,419,477,220 -35,419,477,220 -35,419,477,220
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,383,238,540,777 2,379,693,236,150 914,028,625,070 1,006,617,149,328
1. Hàng tồn kho 2,383,238,540,777 2,379,693,236,150 914,028,625,070 1,006,617,149,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,796,723,909 29,490,612,747 35,335,703,803 43,032,883,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 107,264,523 81,382,221 49,890,500 38,383,653
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,620,238,278 25,304,461,824 29,545,091,366 39,498,115,300
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,069,221,108 4,104,768,702 5,740,721,937 3,496,384,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 815,789,255,106 1,044,354,297,729 2,644,992,492,702 3,638,493,567,487
I. Các khoản phải thu dài hạn 450,078,510,210 680,702,619,800 605,251,112,951 1,613,197,741,008
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 407,738,745,207 638,362,854,797 562,911,347,948 421,051,453,138
6. Phải thu dài hạn khác 42,339,765,003 42,339,765,003 42,339,765,003 1,192,146,287,870
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 227,642,704,929 226,312,962,453 221,363,570,050 248,012,053,061
1. Tài sản cố định hữu hình 192,719,229,222 191,411,911,746 189,875,063,839 216,545,971,850
- Nguyên giá 222,460,272,979 222,725,972,979 222,725,972,979 251,332,051,736
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,741,043,757 -31,314,061,233 -32,850,909,140 -34,786,079,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,923,475,707 34,901,050,707 31,488,506,211 31,466,081,211
- Nguyên giá 35,037,047,482 35,037,047,482 31,646,927,986 31,646,927,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,571,775 -135,996,775 -158,421,775 -180,846,775
III. Bất động sản đầu tư 53,603,381,737 52,989,758,338 55,766,254,435 55,152,631,036
- Nguyên giá 67,786,031,001 67,786,031,001 71,176,150,497 71,176,150,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,182,649,264 -14,796,272,663 -15,409,896,062 -16,023,519,461
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,719,374,801 7,831,496,619 1,593,099,001,559 1,591,096,119,838
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,719,374,801 7,831,496,619 1,593,099,001,559 1,591,096,119,838
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,150,000,000 16,150,000,000 16,150,000,000 16,150,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,150,000,000 18,150,000,000 18,150,000,000 18,150,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,595,283,429 60,367,460,519 153,362,553,707 114,885,022,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,030,734,429 59,802,911,519 152,687,652,707
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 564,549,000 564,549,000 674,901,000 111,190,962,918
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,694,059,626
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,464,370,980,963 4,751,973,062,222 4,490,728,677,521 5,564,467,492,199
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,525,529,779,990 2,820,817,914,872 2,556,637,401,259 3,745,640,592,217
I. Nợ ngắn hạn 2,185,436,613,561 2,314,085,952,598 2,192,820,129,917 2,234,056,131,966
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,957,864,485 85,856,853,680 85,351,910,000 87,003,916,043
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,686,945,610 25,906,647,004 34,066,767,633 31,424,361,784
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 237,855,562,511 279,738,682,820 215,526,618,999 162,736,364,914
4. Phải trả người lao động 1,084,819,767 2,092,058,948 1,127,035,257 1,892,021,338
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 366,162,599,499 379,300,723,534 361,338,802,219 352,236,078,995
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 778,746,476,655 880,053,230,152 644,278,756,096 713,007,691,483
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 659,281,784,000 642,471,784,000 837,132,014,400 866,975,029,900
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,272,727,273
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,660,561,034 18,665,972,460 13,998,225,313 11,507,940,236
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 340,093,166,429 506,731,962,274 363,817,271,342 1,511,584,460,251
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,462,916,142 2,502,916,142 7,512,916,142 7,045,116,036
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 332,917,238,100 500,027,053,945 352,389,863,013 1,500,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 786,852,028
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,713,012,187 4,201,992,187 3,914,492,187 3,752,492,187
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,938,841,200,973 1,931,155,147,350 1,934,091,276,262 1,818,826,899,982
I. Vốn chủ sở hữu 1,938,841,200,973 1,931,155,147,350 1,934,091,276,262 1,818,826,899,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 479,559,579,732 479,559,579,732 207,059,165,444 207,059,165,444
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -498,686,282,051 -498,686,282,051 -7,087,077,763 -7,087,077,763
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 102,064,269,349 103,329,269,349 103,329,269,349
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 842,524,136,051 833,683,172,659 617,623,974,315 607,311,963,733
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 209,655,411,529 335,299,442,848 337,677,659,498 1,627,752,367
- LNST chưa phân phối kỳ này 632,868,724,522 498,383,729,811 279,946,314,817 605,684,211,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,622,937,892 8,512,847,661 8,409,384,917 6,786,288,568
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,464,370,980,963 4,751,973,062,222 4,490,728,677,521 5,564,467,492,199
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.